Đọc nhanh: 分析心理学 (phân tích tâm lí học). Ý nghĩa là: Tâm lý học Jungian, tâm lý học phân tích.
Ý nghĩa của 分析心理学 khi là Danh từ
✪ Tâm lý học Jungian
Jungian psychology
✪ tâm lý học phân tích
analytical psychology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分析心理学
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 所以 你 对 我 用 逆反心理 学
- Vì vậy, bạn đã sử dụng tâm lý học ngược lại với tôi về điều này?
- 经营 管理 成本 分析 要 追根究底 分析 到 最后 一点
- Quản lý vận hành, phân tích chi phí, chúng ta phải đi đến tận cùng, và phân tích đến điểm cuối cùng.
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 我 对 心理学 感兴趣
- Tôi cảm thấy hứng thú với tâm lý học.
- 她 是 一名 临床 心理学家
- Cô ấy là một nhà tâm lý học lâm sàng.
- 我 一直 对 心理学 感兴趣
- Tôi luôn quan tâm đến ngành tâm lý học.
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 他 理智 地 分析 了 问题
- Ông ấy đã phân tích vấn đề một cách hợp lý.
- 规划 的 核心 是 市场 分析
- Mấu chốt của kế hoạch là phân tích thị trường.
- 应该 有 毒理学 的 部分
- Nên có phần độc chất học.
- 她 对 心理学 的 地 很感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với lĩnh vực tâm lý học.
- 心理 工作 与 政治 思想 工作 是 密不可分 的 兄弟
- Công tác tâm lý và công tác chính trị tư tưởng là anh em không thể tách rời.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 这 篇文章 剖析 事理 十分 透彻
- bài văn này phân tích vấn đề
- 他 的 意见 从 心理 角度 分析
- Ý kiến của anh ấy phân tích từ góc độ tâm lý.
- 他 总能 理智 地 分析 问题
- Anh ấy luôn có thể phân tích vấn đề một cách lý trí.
- 他 总是 用 心眼 分析 问题
- Anh ấy luôn dùng trí tuệ để phân tích vấn đề.
- 关心 学生 是 教师 分内 的 事
- quan tâm học sinh là trách nhiệm của giáo viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分析心理学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分析心理学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
学›
⺗›
心›
析›
理›