Đọc nhanh: 出行 (xuất hành). Ý nghĩa là: xuất hành; đi xa; đi ra ngoài. Ví dụ : - 他因病无法出行。 Anh ấy không thể xuất hành vì bệnh.. - 出行时带好身份证。 Khi đi xa, hãy mang theo chứng minh nhân dân.. - 出行前要检查天气。 Trước khi xuất hành, hãy kiểm tra thời tiết.
Ý nghĩa của 出行 khi là Động từ
✪ xuất hành; đi xa; đi ra ngoài
外出
- 他 因病 无法 出行
- Anh ấy không thể xuất hành vì bệnh.
- 出行 时带 好 身份证
- Khi đi xa, hãy mang theo chứng minh nhân dân.
- 出行 前要 检查 天气
- Trước khi xuất hành, hãy kiểm tra thời tiết.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出行
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 行伍出身 ( 当兵 出身 )
- xuất thân là lính
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 萤火虫 夜间 飞行 时 发出 闪光
- Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 行行出状元
- ngành nào cũng có người giỏi nhất; nhất nghệ tinh, nhất thân vinh.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 出家 修行
- xuất gia tu hành
- 这 行业 没有 出路 了
- Ngành này không còn đầu ra nữa.
- 我们 选 了 水路 出行
- Chúng ta chọn đi đường thủy.
- 这条 新 路线 便利 了 出行
- Nhờ tuyến đường mới này mà việc đi lại thuận tiện hơn nhiều.
- 出轨行为 会 破坏 婚姻
- Hành vi ngoại tình sẽ phá hủy hôn nhân.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
- 寒天 出行 需多 保暖
- Khi ra ngoài trong mùa đông cần giữ ấm nhiều.
- 天气状况 影响 出行
- Tình hình thời tiết ảnh hưởng đến việc đi lại.
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 晦日 不宜 出行
- Tránh đi lại vào ngày hối.
- 当 个人 要 言出必行
- Làm người cần nói được làm được
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
行›