Đọc nhanh: 内衣 (nội y). Ý nghĩa là: áo trong; áo lót; nội y. Ví dụ : - 那些是男士内衣裤吗 Đó có phải là đồ lót của con trai không?. - 安妮深探内衣 Annie đưa tay xuống áo.. - 你干嘛要穿长的内衣裤啊 Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
Ý nghĩa của 内衣 khi là Danh từ
✪ áo trong; áo lót; nội y
指衬衣、衬衫等贴身穿的衣服
- 那些 是 男士 内衣裤 吗
- Đó có phải là đồ lót của con trai không?
- 安妮 深探 内衣
- Annie đưa tay xuống áo.
- 你 干嘛 要 穿长 的 内衣裤 啊
- Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
- 某人 居然 还有 干净 的 内衣裤
- Nhìn xem ai có đồ lót sạch sẽ.
- 现在 她 穷 得 只 剩 五套 内衣裤
- Bây giờ cô ấy có năm chiếc quần lót
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内衣
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 安妮 深探 内衣
- Annie đưa tay xuống áo.
- 那些 是 男士 内衣裤 吗
- Đó có phải là đồ lót của con trai không?
- 这件 衣服 内部 有 一层 胎
- Bên trong bộ quần áo có một lớp lót.
- 你 干嘛 要 穿长 的 内衣裤 啊
- Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
- 某人 居然 还有 干净 的 内衣裤
- Nhìn xem ai có đồ lót sạch sẽ.
- 现在 她 穷 得 只 剩 五套 内衣裤
- Bây giờ cô ấy có năm chiếc quần lót
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
衣›