• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
  • Pinyin: Nī , Ní
  • Âm hán việt: Ni
  • Nét bút:フノ一フ一ノノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女尼
  • Thương hiệt:VSP (女尸心)
  • Bảng mã:U+59AE
  • Tần suất sử dụng:Cao

Ý nghĩa của từ 妮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ni). Bộ Nữ (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノノノフ). Ý nghĩa là: con đòi, con ở, Con đòi., Con đòi, tì nữ, Đứa bé gái (có ý thương mến hoặc khinh bỉ). Từ ghép với : ni tử [nizi] (đph) Bé gái. Chi tiết hơn...

Ni

Từ điển phổ thông

  • con đòi, con ở

Từ điển Thiều Chửu

  • Con đòi.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 妮子

- ni tử [nizi] (đph) Bé gái.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con đòi, tì nữ
* Đứa bé gái (có ý thương mến hoặc khinh bỉ)