Đọc nhanh: 内衣裤 (nội y khố). Ý nghĩa là: đồ lót. Ví dụ : - 那些是男士内衣裤吗 Đó có phải là đồ lót của con trai không?
Ý nghĩa của 内衣裤 khi là Danh từ
✪ đồ lót
underwear
- 那些 是 男士 内衣裤 吗
- Đó có phải là đồ lót của con trai không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内衣裤
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 她 偶尔 穿 裙子 , 偶尔 穿 裤子
- Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 安妮 深探 内衣
- Annie đưa tay xuống áo.
- 那些 是 男士 内衣裤 吗
- Đó có phải là đồ lót của con trai không?
- 拿 去 做 裤子 的 内衬
- Như lớp lót cho phía dưới.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 这件 衣服 内部 有 一层 胎
- Bên trong bộ quần áo có một lớp lót.
- 我 正 穿着 他 的 内裤
- Tôi đang mặc quần sịp của anh ấy ngay bây giờ.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 你 干嘛 要 穿长 的 内衣裤 啊
- Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
- 都 穿 紧身 连 衣裤 戴 护目镜
- Họ mặc quần áo leotards và kính bảo hộ
- 把 电炉 打开 , 在 穿 睡衣 睡裤 之前 把 它们 先烤 热
- Bật lò điện lên và làm nó nóng trước khi mặc áo ngủ và quần ngủ.
- 露出 半个 屁屁 不 代表 你 性感 , 只能 说明 你 内裤 买 小 了
- Lộ một nữa mông không có nghĩa là bạn gợi cảm, nó chỉ cho thấy đồ lót của bạn mua quá nhỏ mà thôi.
- 某人 居然 还有 干净 的 内衣裤
- Nhìn xem ai có đồ lót sạch sẽ.
- 现在 她 穷 得 只 剩 五套 内衣裤
- Bây giờ cô ấy có năm chiếc quần lót
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内衣裤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内衣裤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
衣›
裤›