连裤内衣 lián kù nèiyī

Từ hán việt: 【liên khố nội y】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "连裤内衣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liên khố nội y). Ý nghĩa là: Bộ lót áo liền quần (quần áo); Bộ quần áo lót may liền (trang phục).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 连裤内衣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 连裤内衣 khi là Danh từ

Bộ lót áo liền quần (quần áo); Bộ quần áo lót may liền (trang phục)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连裤内衣

  • - 内裤 nèikù 不小 bùxiǎo a

    - Cô ấy có một số quần lót lớn!

  • - 喜欢 xǐhuan 色彩鲜艳 sècǎixiānyàn de 连衣裙 liányīqún

    - Tôi thích chiếc váy liền thân màu sặc sỡ.

  • - chāi chāi 洗洗 xǐxǐ 缝缝连连 fèngfèngliánlián de 活儿 huóer dōu hěn 内行 nèiháng

    - việc may vá, giặt giũ chị ấy rất thạo.

  • - 那些 nèixiē shì 男士 nánshì 内衣裤 nèiyīkù ma

    - Đó có phải là đồ lót của con trai không?

  • - 可以 kěyǐ yòng 这个 zhègè 布料 bùliào zuò 连衣裙 liányīqún 半身裙 bànshēnqún

    - Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.

  • - 上衣 shàngyī 裤子 kùzi 配不上 pèibùshàng tào

    - Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 内部 nèibù yǒu 一层 yīcéng tāi

    - Bên trong bộ quần áo có một lớp lót.

  • - zhèng 穿着 chuānzhe de 内裤 nèikù

    - Tôi đang mặc quần sịp của anh ấy ngay bây giờ.

  • - 看起来 kànqǐlai 像是 xiàngshì 穿着 chuānzhe 粉红色 fěnhóngsè 蕾丝 lěisī 内裤 nèikù de 伐木工人 fámùgōngrén

    - Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.

  • - yòng suì dài 装饰 zhuāngshì 连衣裙 liányīqún de 领口 lǐngkǒu zhé biān 袖口 xiùkǒu

    - Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.

  • - mǎi le jiàn 漂亮 piàoliàng 连衣裙 liányīqún

    - Cô ấy mua một chiếc váy dài xinh đẹp.

  • - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 灿烂 cànlàn de 连衣裙 liányīqún

    - Cô ấy đang mặc một chiếc váy rực rỡ.

  • - 穿 chuān le 一件 yījiàn 橙色 chéngsè de 连衣裙 liányīqún

    - Cô mặc một chiếc váy màu cam.

  • - 穿 chuān le 一件 yījiàn 玄色 xuánsè de 连衣裙 liányīqún

    - Cô ấy mặc một chiếc váy liền màu đen.

  • - 这件 zhèjiàn 连衣裙 liányīqún 真不错 zhēnbùcuò zhǐ 可惜 kěxī 太贵 tàiguì le

    - Thật là một chiếc váy đẹp. Chỉ đáng tiếc là nó quá đắt.

  • - lián 换洗 huànxǐ 衣服 yīfú dōu 没带 méidài jiù 空身 kōngshēn 儿去 érqù le 广州 guǎngzhōu

    - anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.

  • - 干嘛 gànma yào 穿长 chuānzhǎng de 内衣裤 nèiyīkù a

    - Tại sao bạn mặc đồ lót dài?

  • - dōu 穿 chuān 紧身 jǐnshēn lián 衣裤 yīkù dài 护目镜 hùmùjìng

    - Họ mặc quần áo leotards và kính bảo hộ

  • - 某人 mǒurén 居然 jūrán 还有 háiyǒu 干净 gānjìng de 内衣裤 nèiyīkù

    - Nhìn xem ai có đồ lót sạch sẽ.

  • - 现在 xiànzài qióng zhǐ shèng 五套 wǔtào 内衣裤 nèiyīkù

    - Bây giờ cô ấy có năm chiếc quần lót

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 连裤内衣

Hình ảnh minh họa cho từ 连裤内衣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连裤内衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao