Đọc nhanh: 内疚 (nội cứu). Ý nghĩa là: áy náy. Ví dụ : - 她对这件事感到内疚。 Cô ấy cảm thấy áy náy về việc này.. - 我因为迟到而感到内疚。 Tôi cảm thấy áy náy vì đến muộn.. - 她内疚没有帮助朋友。 Cô ấy áy náy vì không giúp bạn.
Ý nghĩa của 内疚 khi là Tính từ
✪ áy náy
内心感觉惭愧不安
- 她 对 这件 事 感到 内疚
- Cô ấy cảm thấy áy náy về việc này.
- 我 因为 迟到 而 感到 内疚
- Tôi cảm thấy áy náy vì đến muộn.
- 她 内疚 没有 帮助 朋友
- Cô ấy áy náy vì không giúp bạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 内疚
✪ Động từ (感到/ 觉得/ 充满) + 内疚
hành động liên quan đến 内疚
- 他 感到 内疚 不安
- Anh ấy cảm thấy áy náy bất an.
- 她 充满 内疚 和 自责
- Cô ấy đầy áy náy và tự trách.
✪ A + 对/ 使 + B + 感到 + 内疚
A áy náy với B/ A làm B áy náy
- 这次 失败 使 她 感到 内疚
- Thất bại này khiến cô ấy cảm thấy áy náy.
- 我 对 自己 的 错误 感到 内疚
- Tôi cảm thấy áy náy về lỗi lầm của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内疚
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 四海之内皆兄弟
- Anh em bốn bể là nhà.
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 园内 草木 荣
- Trong vườn cây cỏ um tùm.
- 外感内伤
- ngoại cảm nội thương
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 内心 痛楚 万分
- trong lòng vô cùng đau khổ
- 内疚 神明
- tâm trạng áy náy.
- 她 被 内疚 折磨 得 睡不着
- Anh ấy bị áy náy dày vò đến không ngủ nổi.
- 她 内疚 没有 帮助 朋友
- Cô ấy áy náy vì không giúp bạn.
- 内疚 于心
- trong lòng đau đớn; cắn rứt trong lòng; day dứt lương tâm.
- 他 感到 内疚 不安
- Anh ấy cảm thấy áy náy bất an.
- 这次 失败 使 她 感到 内疚
- Thất bại này khiến cô ấy cảm thấy áy náy.
- 我 因为 迟到 而 感到 内疚
- Tôi cảm thấy áy náy vì đến muộn.
- 她 充满 内疚 和 自责
- Cô ấy đầy áy náy và tự trách.
- 他 对 自己 的 过错 感到 内疚
- Anh ấy cảm thấy tội lỗi về sai lầm của mình.
- 她 对 这件 事 感到 内疚
- Cô ấy cảm thấy áy náy về việc này.
- 我 对 自己 的 错误 感到 内疚
- Tôi cảm thấy áy náy về lỗi lầm của mình.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 内疚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 内疚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
疚›