忸怩 niǔní

Từ hán việt: 【nữu ni】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "忸怩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nữu ni). Ý nghĩa là: bẽn lẽn; ngượng nghịu. Ví dụ : - . Anh ấy đi vụt về phía trước cô ấy và mời cô ấy nhảy múa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 忸怩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 忸怩 khi là Tính từ

bẽn lẽn; ngượng nghịu

形容不好意思或不大方的样子

Ví dụ:
  • - niǔ 忸怩 niǔní zǒu dào 跟前 gēnqián qǐng 跳舞 tiàowǔ

    - Anh ấy đi vụt về phía trước cô ấy và mời cô ấy nhảy múa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忸怩

  • - 忸怩作态 niǔnízuòtài

    - làm ra vẻ bẽn lẽn; làm ra vẻ ngượng ngùng

  • - xiǎo 张飞 zhāngfēi 红了脸 hóngleliǎn 更加 gèngjiā 忸怩 niǔní 起来 qǐlai

    - tiểu Trương đỏ cả mặt, vô cùng ngượng ngùng.

  • - niǔ 忸怩 niǔní zǒu dào 跟前 gēnqián qǐng 跳舞 tiàowǔ

    - Anh ấy đi vụt về phía trước cô ấy và mời cô ấy nhảy múa.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 忸怩

Hình ảnh minh họa cho từ 忸怩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忸怩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ , Nù
    • Âm hán việt: Nục , Nữu
    • Nét bút:丶丶丨フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PNG (心弓土)
    • Bảng mã:U+5FF8
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ni
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PSP (心尸心)
    • Bảng mã:U+6029
    • Tần suất sử dụng:Thấp