Đọc nhanh: 惭愧 (tàm quý). Ý nghĩa là: xấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an). Ví dụ : - 难道你不感到惭愧吗? Chẳng lẽ anh không thấy xấu hổ hay sao?. - 我一点儿也不觉得惭愧。 Tôi không cảm thấy hổ thẹn chút nào.
Ý nghĩa của 惭愧 khi là Tính từ
✪ xấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an)
因为自己有缺点、做错了事或未能尽到责任而感到不安
- 难道 你 不 感到 惭愧 吗
- Chẳng lẽ anh không thấy xấu hổ hay sao?
- 我 一点儿 也 不 觉得 惭愧
- Tôi không cảm thấy hổ thẹn chút nào.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 惭愧
✪ 惭愧 + 极了/得很/得不得了/得低下了头
bổ ngữ trình độ
- 我 感到 惭愧 得 不得了
- Tôi cảm thấy vô cùng xấu hổ.
- 没有 帮上 你 , 我 惭愧 极了
- Không giúp được bạn, tôi cảm thấy rất hổ thẹn.
✪ 惭愧 + 地 + Động từ (说/离开/低下头/流下眼泪)
trợ từ kết cấu "地"
- 我 惭愧 地 说 我 做 错 了
- Tôi xấu hổ nói rằng tôi đã làm sai.
- 他 惭愧 地 低下 了 头
- Anh ấy hổ thẹn cúi đầu.
So sánh, Phân biệt 惭愧 với từ khác
✪ 惭愧 vs 羞愧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惭愧
- 他 无愧于 这一 殊荣
- Anh ấy xứng đáng vinh dự này.
- 自惭 梼 昧
- tự xấu hổ cho sự ngu muội của mình.
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 提起 这些 事 , 愧悔 难言
- nhắc đến chuyện này, xấu hổ khó mở lời.
- 面 带 愧作
- mang vẻ mặt xấu hổ.
- 感愧 交加
- cảm kích và xấu hổ đan xen
- 她 低着头 , 满脸 羞愧
- Cô ấy cúi đầu xuống, mặt đầy xấu hổ.
- 我 感到 惭愧 得 不得了
- Tôi cảm thấy vô cùng xấu hổ.
- 满面 羞惭
- vô cùng hổ thẹn
- 他 始终 问心无愧
- Anh ấy trước nay không thẹn với lòng.
- 问心无愧
- tự hỏi lòng không thấy hổ thẹn; không thẹn với lòng.
- 我 真愧
- Tôi thật sự hổ thẹn.
- 他 感到 非常 羞愧
- Anh ấy cảm thấy rất xấu hổ.
- 他 惭愧 地 低下 了 头
- Anh ấy hổ thẹn cúi đầu.
- 我 惭愧 地 说 我 做 错 了
- Tôi xấu hổ nói rằng tôi đã làm sai.
- 难道 你 不 感到 惭愧 吗
- Chẳng lẽ anh không thấy xấu hổ hay sao?
- 没有 帮上 你 , 我 惭愧 极了
- Không giúp được bạn, tôi cảm thấy rất hổ thẹn.
- 他 自觉 惭愧 , 没有 完成 任务
- Anh ấy cảm thấy hổ thẹn vì không hoàn thành nhiệm vụ.
- 我 一点儿 也 不 觉得 惭愧
- Tôi không cảm thấy hổ thẹn chút nào.
- 听 了 他 这番话 , 我 更感 自惭
- Nghe câu nói của anh ấy, tôi càng cảm thấy hổ thẹn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惭愧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惭愧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惭›
愧›