Đọc nhanh: 备具 (bị cụ). Ý nghĩa là: đủ cả; sẵn cả.
Ý nghĩa của 备具 khi là Động từ
✪ đủ cả; sẵn cả
齐备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备具
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 有 了 丧事 葬 具要 提前准备 好
- Khi có việc tang, đồ tang cần phải chuẩn bị tốt.
- 置备 家具
- mua sắm dụng cụ gia đình.
- 平板 是 装修 工人 必备 的 工具
- Máy mài phẳng là công cụ cần thiết của thợ xây dựng.
- 她 准备 置办 一些 新家具
- Cô ấy chuẩn bị mua một số đồ nội thất mới.
- 新 中国 的 青年 必须 具备 建设祖国 和 保卫祖国 的 双重 本领
- Thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
- 房间 里 家具 设备 齐备
- Trong phòng đồ đạc đã đầy đủ.
- 工具 完备
- công cụ
- 她 具备 学习 条件
- Cô ấy có đầy đủ điều kiện học tập.
- 她 似乎 具备 夺冠 的 条件
- Cô ấy dường như có những gì cần thiết để đoạt giải quán quân.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 具备 领导 能力
- Anh ấy có đủ khả năng lãnh đạo.
- 她 具备 迷人 的 魅力
- Cô ấy có sức hấp dẫn mê hoặc.
- 我 具备 坚定 的 决心
- Tôi có quyết tâm kiên định.
- 他 具备 很强 的 能力
- Anh ấy có năng lực rất mạnh.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 请 大家 预备 好 雨具
- Mọi người hãy chuẩn bị ô dù.
- 你 需要 具备 相关 资格
- Bạn cần phải có bằng cấp liên quan.
- 这 本书 具备 教育 价值
- Cuốn sách này rất có giá trị giáo dục.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 备具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 备具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
备›