Đọc nhanh: 公有制 (công hữu chế). Ý nghĩa là: chế độ công hữu. Ví dụ : - 社会主义的政策有利於在煤炭工业中推行公有制. Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
Ý nghĩa của 公有制 khi là Danh từ
✪ chế độ công hữu
生产资料归公共所有的制度现在中国存在着两种公有制,即社会主义的全民所有制和社会主义的集体所有制
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公有制
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 他 保护 公主 有功
- Anh ấy có công bảo vệ công chúa.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 只有 几家 定制 店有 安装 所 需 的
- Chỉ một số cửa hàng tùy chỉnh mới có thiết bị cần thiết
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 资本主义 制度 固有 的 矛盾
- mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.
- 公司 制定 了 详细 的 计划
- Công ty đã xây dựng kế hoạch chi tiết.
- 贵 公司 很 有名
- Quý công ty rất có danh tiếng.
- 公司 今年 有 盈利
- Công ty năm nay có lợi nhuận.
- 再也 没有 等级制度 了
- Không có hệ thống phân cấp nào nữa.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 帮助 没有 文字 的 少数民族 创制 文字
- giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.
- 附近 就 有 百货公司 , 买 东西 很 便利
- gần đây có cửa hàng bách hoá, mua đồ rất thuận tiện
- 公司 有 严格 的 律章 制度
- Công ty có những nội quy và quy định nghiêm ngặt.
- 公司 有 很多 制度
- Công ty có nhiều quy định.
- 公司 有 严格 的 考勤制度
- Công ty có chế độ chuyên cần nghiêm khắc.
- 公司 有 作息制度 很 合理
- Công ty có chế độ làm việc và nghỉ ngơi rất hợp lý.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公有制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公有制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
制›
有›