Đọc nhanh: 公会 (công hội). Ý nghĩa là: nghiệp đoàn; ban cán sự; công đoàn; ban phụ trách; công hội đồng nghiệp. Ví dụ : - 圣公会教区委员圣公会教区委员会中推选的两位主要执事之一 Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
Ý nghĩa của 公会 khi là Danh từ
✪ nghiệp đoàn; ban cán sự; công đoàn; ban phụ trách; công hội đồng nghiệp
同业公会
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公会
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 社会 公助
- xã hội tài trợ.
- 公司 将会 赔偿
- Công ty sẽ bồi thường.
- 她 是 公司 的 会计
- Cô ấy là kế toán của công ty.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 社会公德
- đạo đức xã hội
- 社会 公仆
- người công bộc của xã hội
- 我们 要 遵守 社会公德
- Chúng ta phải tuân thủ đạo đức chung xã hội.
- 我们 追求 公平 的 社会
- Chúng tôi theo đuổi một xã hội công bằng.
- 文章 批判 了 社会 的 不公
- Bài viết phê phán sự bất công của xã hội.
- 公司 明天 开 会议
- Công ty sẽ tổ chức cuộc họp vào ngày mai.
- 剑桥 公爵 可 不会 被 发现 死 于
- Công tước xứ Cambridge sẽ không bị bắt chết
- 公司 要 举办 一个 研讨会
- Công ty muốn tổ chức một hội thảo.
- 能 去 你 的 办公室 一会 吗
- Tôi có thể gặp bạn trong văn phòng của bạn một lát được không?
- 公司 每年 都 会 举办 尾牙
- Công ty hàng năm đều tổ chức tiệc tất niên.
- 周六 , 公司 将 举办 尾牙 晚会
- Công ty sẽ tổ chức tiệc tất niên cuối năm vào thứ bảy.
- 他们 公告 了 会议 时间
- Họ đã thông báo thời gian cuộc họp.
- 我 代表 公司 出席会议
- Tôi đại diện công ty tham dự cuộc họp.
- 公司 每月 举行 一次 会议
- Công ty tổ chức hội nghị định kỳ mỗi tháng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
公›