Đọc nhanh: 公鸡 (công kê). Ý nghĩa là: gà trống.
Ý nghĩa của 公鸡 khi là Danh từ
✪ gà trống
雄性鸡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公鸡
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
- 公鸡 啄 地上 谷
- Gà trống mổ hạt trên mặt đất.
- 他养 了艸 鸡和 公鸡
- Anh ấy nuôi gà mái và gà trống.
- 这 只 公鸡 的 鸡冠 很红
- Mào của con gà trống này rất đỏ.
- 公鸡 喔喔叫
- Gà trống gáy ò ó o.
- 公鸡 的 喙 坚硬
- Mỏ gà trống cứng.
- 这 只 鸡重 三 公斤
- Con gà này nặng 3 cân.
- 公鸡 清晨 啼叫
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 我家 有 一只 公鸡
- Nhà tôi có một con gà trống.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公鸡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
鸡›