Hán tự: 党
Đọc nhanh: 党 (đảng). Ý nghĩa là: Đảng; chính đảng, bè cánh; bè đảng; bè lũ, thân tộc; họ hàng. Ví dụ : - 党的目标是服务于人民。 Mục tiêu của Đảng là phục vụ nhân dân.. - 他加入了一个政党。 Anh ấy đã gia nhập một chính đảng.. - 这个党偷偷策划了行动。 Bè lũ này lén lút lên kế hoạch hành động.
Ý nghĩa của 党 khi là Danh từ
✪ Đảng; chính đảng
政党,在中国特指中国共产党
- 党 的 目标 是 服务 于 人民
- Mục tiêu của Đảng là phục vụ nhân dân.
- 他 加入 了 一个 政党
- Anh ấy đã gia nhập một chính đảng.
✪ bè cánh; bè đảng; bè lũ
由私人利害关系结成的集团
- 这个 党 偷偷 策划 了 行动
- Bè lũ này lén lút lên kế hoạch hành động.
- 那个 党 不断 在 扩展 势力
- Bè đảng đó liên tục mở rộng thế lực.
✪ thân tộc; họ hàng
指亲族
- 他 是 我 的 宗党
- Anh ấy là thân tộc của tôi.
- 父党 常常 聚会
- Họ hàng bên cha thường hay tụ họp.
✪ họ Đảng
姓
- 党 老师 今天 不 在 学校
- Thầy Đảng hôm nay không có ở trường.
- 党 先生 是 我 的 朋友
- Ông Đảng là bạn của tôi.
✪ tộc Đảng Hạng (Trung Quốc)
中国古代羌族的一支
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 西夏 是 党项族 建立 的
- Tây Hạ do tộc Đảng Hạng lập nên.
Ý nghĩa của 党 khi là Động từ
✪ bênh; bao che; bênh vực
偏私;偏袒
- 老板 党 了 那个 员工
- Ông chủ bao che cho nhân viên đó.
- 他 总是 党 自己 的 朋友
- Anh ta luôn bênh vực bạn mình.
- 他们 党 了 不 公正 的 行为
- Họ bao che cho hành vi bất công.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 党
✪ 党 + Tân ngữ
- 领导 党 了 不 公正 的 决策
- Lãnh đạo bao che cho quyết định bất công.
- 他 总是 党 自己 的 亲属
- Anh ta luôn bao che cho người thân của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 党小组
- tổ đảng.
- 缴纳 党费
- nộp đảng phí.
- 结成 死党
- kết thành bè lũ ngoan cố.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 党校 举办 了 培训班
- rường Đảng tổ chức một khóa đào tạo.
- 植党营私 ( 结党营私 )
- kết bè kết đảng mưu lợi riêng.
- 结党营私
- kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.
- 他 暗中 和 对方 朋党
- Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.
- 党旗 在 风中 飘扬
- Lá cờ Đảng tung bay trong gió.
- 利国利民 是 党 的 目标
- Mang lại lợi ích cho đất nước và nhân dân là mục tiêu của Đảng.
- 严肃 党纪
- làm cho kỷ luật Đảng được nghiêm minh
- 重申 党的纪律
- Nhắc lại kỷ luật của Đảng.
- 党员 担当 先锋
- Đảng viên chịu trách nhiệm tiên phong.
- 开除党籍
- khai trừ khỏi Đảng.
- 美国 的 主要 政党 是 民主党 和 共和党
- Các đảng chính ở Hoa Kỳ là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa.
- 他 加入 了 中国共产党
- Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 党员 们 在 党 旗下 宣誓
- Các đảng viên tuyên thệ dưới lá cờ Đảng.
- 在 他 的 心目 中 只有 党和人民 的 利益
- trong suy nghĩ của anh ấy chỉ có lợi ích của Đảng và nhân dân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 党
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 党 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm党›