Đọc nhanh: 兑现 (đoái hiện). Ý nghĩa là: đổi tiền mặt, làm tròn; thực hiện; thực hành. Ví dụ : - 这张支票不能兑现。 tờ chi phiếu này không thể đổi tiền mặt được.. - 答应孩子的事,一定要兑现。 đã hứa với con thì nhất định phải thực hiện.
Ý nghĩa của 兑现 khi là Động từ
✪ đổi tiền mặt
凭票据向银行换取现款,泛指结算时支付现款
- 这张 支票 不能 兑现
- tờ chi phiếu này không thể đổi tiền mặt được.
✪ làm tròn; thực hiện; thực hành
比喻诺言的实现
- 答应 孩子 的 事 , 一定 要 兑现
- đã hứa với con thì nhất định phải thực hiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兑现
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 现在 吃 穿 不用 犯愁 了
- bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
- 我 现在 辞 不了 职
- Bây giờ tôi không thể nghỉ việc.
- 他 只会 画饼 , 从不 兑现
- Anh ta chỉ biết vẽ bánh chứ chưa bao giờ thực hiện.
- 这张 支票 不能 兑现
- tờ chi phiếu này không thể đổi tiền mặt được.
- 他 总是 兑现 他 的 诺言
- Anh ấy luôn thực hiện lời hứa của mình.
- 我 想 把 支票 兑换 成 现金
- Tôi muốn đổi séc của tôi thành tiền mặt.
- 答应 孩子 的 事 , 一定 要 兑现
- đã hứa với con thì nhất định phải thực hiện.
- 我 兑换 了 几百美元 的 现金
- Tôi đã đổi vài trăm đô la Mỹ ra tiền mặt.
- 我 去 银行 把 支票 兑成 现金
- Tôi đi ngân hàng đổi séc thành tiền mặt.
- 许多 的 麻烦 、 祸害 最终 鲜少 会 兑现 . .
- Cuối cùng thì nhiều rắc rối và tai tiếng hiếm khi được nhận ra ...
- 你 最后 一张 支票 在 密歇根州 兑现
- Séc cuối cùng của bạn đã được chuyển bằng tiền mặt tại một ngân hàng Michigan.
- 积压 堆积物 , 尤指 没 完成 的 工作 或 未 兑现 的 定单
- Các công việc chưa hoàn thành hoặc các đơn hàng chưa được thực hiện.
- 兑现 不了 的 事 就 不要 答应
- Những việc không thực hiện được thì đừng đồng ý.
- 国债 到期 都 能 兑现
- Trái phiếu chính phủ khi đến hạn đều có thể đổi thành tiền mặt.
- 你 要 兑现 你 的 承诺
- Bạn phải thực hiện lời hứa của bạn.
- 我 说 的话 一定 兑现 得 了
- Lời tôi nói ra chắc chắn có thể thực hiện được.
- 他 这个 人 说话 很少 兑现
- Người như anh ấy nói ra rất ít khi thực hiện.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兑现
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兑现 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兑›
现›