健身室 jiànshēn shì

Từ hán việt: 【kiện thân thất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "健身室" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiện thân thất). Ý nghĩa là: phòng tập thể hình; phòng gym. Ví dụ : - 使。 Khách hàng có thể sử dụng miễn phí phòng gym gần đó.. - ? Gần đây có phòng tập gym không?. - 。 Nhà tớ có một phòng gym.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 健身室 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 健身室 khi là Danh từ

phòng tập thể hình; phòng gym

用作健身的空间

Ví dụ:
  • - 客人 kèrén 可以 kěyǐ 免费 miǎnfèi 使用 shǐyòng 这里 zhèlǐ 附近 fùjìn de 健身 jiànshēn shì

    - Khách hàng có thể sử dụng miễn phí phòng gym gần đó.

  • - 最近 zuìjìn yǒu 健身 jiànshēn shì ma

    - Gần đây có phòng tập gym không?

  • - 我家 wǒjiā yǒu 一个 yígè 健身 jiànshēn shì

    - Nhà tớ có một phòng gym.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健身室

  • - 身居 shēnjū 斗室 dǒushì

    - ở trong nhà ổ chuột

  • - 附近 fùjìn yǒu 健身房 jiànshēnfáng ma

    - Gần đây có phòng gym nào không?

  • - 身居 shēnjū 陋室 lòushì

    - chỗ ở sơ sài.

  • - yuàn 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Mong anh ấy có sức khỏe tốt.

  • - 运动 yùndòng 有益 yǒuyì 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Vận động có ích cho sức khỏe.

  • - 酒店 jiǔdiàn hái 设有 shèyǒu 一间 yījiān 桑拿浴 sāngnáyù shì 健身 jiànshēn shì 按摩室 ànmóshì

    - Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.

  • - 健身房 jiànshēnfáng 运动 yùndòng

    - Anh ấy đến phòng gym tập thể dục.

  • - 寿宴 shòuyàn shàng 我们 wǒmen 恭祝 gōngzhù 爷爷 yéye 身体健康 shēntǐjiànkāng 多福 duōfú 多寿 duōshòu

    - Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi cầu chúc ông nội sức khỏe và trường thọ

  • - 白带 báidài 颜色 yánsè 反映 fǎnyìng 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Màu sắc khí hư phản ánh sức khỏe cơ thể.

  • - 舍亲 shèqīn 身体 shēntǐ hái suàn 健康 jiànkāng

    - Người thân của tôi sức khỏe vẫn ổn.

  • - xià le bān 健身房 jiànshēnfáng

    - Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.

  • - 不常去 bùchángqù 健身房 jiànshēnfáng

    - Anh ấy không thường đi đến phòng gym.

  • - 平常 píngcháng 下午 xiàwǔ 健身 jiànshēn

    - Cô ấy thường đi tập vào buổi chiều.

  • - 身体健康 shēntǐjiànkāng 才能 cáinéng 工作 gōngzuò hǎo

    - Cơ thể khỏe mạnh mới làm việc tốt.

  • - 老人 lǎorén 调节 tiáojié 身心 shēnxīn 保持 bǎochí 健康 jiànkāng

    - Người già điều hòa thân tâm gìn giữ sức khỏe.

  • - 身体 shēntǐ 壮健 zhuàngjiàn

    - thân hình cường tráng.

  • - 强身健体 qiángshēnjiàntǐ

    - Tăng cường sức khỏe thân thể.

  • - 最近 zuìjìn yǒu 健身 jiànshēn shì ma

    - Gần đây có phòng tập gym không?

  • - 客人 kèrén 可以 kěyǐ 免费 miǎnfèi 使用 shǐyòng 这里 zhèlǐ 附近 fùjìn de 健身 jiànshēn shì

    - Khách hàng có thể sử dụng miễn phí phòng gym gần đó.

  • - 我家 wǒjiā yǒu 一个 yígè 健身 jiànshēn shì

    - Nhà tớ có một phòng gym.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 健身室

Hình ảnh minh họa cho từ 健身室

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 健身室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao