Đọc nhanh: 依然 (y nhiên). Ý nghĩa là: vẫn; vẫn cứ, vẫn vậy; như cũ; y nguyên; như trước; vẫn như xưa. Ví dụ : - 他的态度依然坚决。 Thái độ của anh ấy vẫn kiên quyết.. - 她依然在努力工作。 Cô ấy vẫn đang cố gắng làm việc.. - 这个地方依然美丽。 Nơi này vẫn đẹp như trước.
Ý nghĩa của 依然 khi là Phó từ
✪ vẫn; vẫn cứ
仍然
- 他 的 态度 依然 坚决
- Thái độ của anh ấy vẫn kiên quyết.
- 她 依然 在 努力 工作
- Cô ấy vẫn đang cố gắng làm việc.
- 这个 地方 依然 美丽
- Nơi này vẫn đẹp như trước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 依然 khi là Động từ
✪ vẫn vậy; như cũ; y nguyên; như trước; vẫn như xưa
像原来一样,没有变化
- 风景 依然 , 变 的 是 人心
- Cảnh vật vẫn như xưa, chỉ có lòng người đổi thay.
- 灯火 依然 , 人 却 走 了
- Đèn vẫn còn sáng, nhưng người đã rời đi.
- 城市 依然 , 人 却 不 在 了
- Thành phố vẫn vậy, nhưng người không còn nữa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 依然 với từ khác
✪ 依旧 vs 依然
✪ 依然 vs 仍然
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依然
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 依然如故
- vẫn như cũ.
- 爷爷 八十多岁 了 , 依然 耳聪目明
- Ông nội hơn tám mươi tuổi, vẫn tai thính mắt tinh.
- 依然故我
- vẫn là tôi ngày xưa
- 夜三漏 了 , 灯火 依然 未 熄
- Đêm đã canh ba, đèn vẫn chưa tắt.
- 她 依然 保持 着 初心
- Cô ấy vẫn giữ gìn nguyện ước ban đầu.
- 风景 依然 , 变 的 是 人心
- Cảnh vật vẫn như xưa, chỉ có lòng người đổi thay.
- 他 不顾 天气 , 依然 出去 跑步
- Anh ấy không cân nhắc thời tiết, vẫn ra ngoài chạy bộ.
- 城市 依然 , 人 却 不 在 了
- Thành phố vẫn vậy, nhưng người không còn nữa.
- 灯火 依然 , 人 却 走 了
- Đèn vẫn còn sáng, nhưng người đã rời đi.
- 山上 草木 依然 鲜茂
- Cây cỏ trên núi vẫn tươi tốt.
- 社会阶层 的 差异 依然 存在
- Sự khác biệt giai cấp xã hội vẫn còn.
- 自然界 万物 相互依存
- Vạn vật trong tự nhiên phụ thuộc lẫn nhau.
- 古时 人们 依靠 自然 生存
- Thời xưa, con người dựa vào thiên nhiên để sống.
- 这些 问题 依然 存在
- Một số vấn đề vẫn tồn tại.
- 这个 地方 依然 美丽
- Nơi này vẫn đẹp như trước.
- 我们 却 依然 是 那么 后知后觉
- Không nghĩ chúng ta lại lạc hậu như vậy
- 经济 依然 面临 一些 棘手 的 问题
- Nền kinh tế vẫn phải đối mặt với một số vấn đề gai góc.
- 她 依然 在 努力 工作
- Cô ấy vẫn đang cố gắng làm việc.
- 她 的 身体 状态 依然 健全
- Tình trạng cơ thể của cô ấy vẫn khỏe mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 依然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 依然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm依›
然›