Đọc nhanh: 使用年限 (sứ dụng niên hạn). Ý nghĩa là: Niên hạn sử dụng. Ví dụ : - 机器维修得好,使用年限就能延长。 máy móc duy tu tốt, thì có thể kéo dài thời hạn sử dụng.. - 延长农具的使用年限。 kéo dài thời hạn sử dụng nông cụ.. - 机器保养得好,可以延长使用年限 máy móc bảo trì tốt mới xài được lâu
Ý nghĩa của 使用年限 khi là Danh từ
✪ Niên hạn sử dụng
- 机器 维修 得 好 , 使用 年限 就 能 延长
- máy móc duy tu tốt, thì có thể kéo dài thời hạn sử dụng.
- 延长 农具 的 使用 年限
- kéo dài thời hạn sử dụng nông cụ.
- 机器 保养 得 好 , 可以 延长 使用 年限
- máy móc bảo trì tốt mới xài được lâu
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 使用年限
- 马克 在 芬兰 也 曾 使用
- Mác cũng từng được sử dụng ở Phần Lan.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 他 正在 使用 安培计
- Anh ấy đang sử dụng ampe kế.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 课堂 上 不许 使用 手机
- Trong lớp học không được phép sử dụng điện thoại.
- 他 使用 伪钞 被 警察 发现 了
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.
- 蚊子 拒绝 给 我 写下 使用 说明
- Mozzie từ chối viết ra hướng dẫn.
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 卦 的 使用 方法 很 复杂
- Phương pháp sử dụng quẻ rất phức tạp.
- 我们 需要 节制 使用 资源
- Chúng ta cần hạn chế việc sử dụng tài nguyên.
- 使节 用节 来 证明 身份
- Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.
- 我们 学习 如何 使用 圭表
- Chúng tôi học cách sử dụng cột đo bóng nắng.
- 我们 常用 阳历 纪年
- Chúng ta thường dùng lịch dương để tính năm.
- 我们 家 使用 煤气 做饭
- Gia đình chúng tôi sử dụng gas để nấu ăn.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 机器 保养 得 好 , 可以 延长 使用 年限
- máy móc bảo trì tốt mới xài được lâu
- 我 已经 避 了 三年 孕 了 , 现在 可以 停止使用 它 了
- Tôi đã tránh thai 3 năm nay rồi, bây giờ có thể ngừng sử dụng nó rồi.
- 这种 荧屏 的 使用寿命 有限
- Tuổi thọ của màn huỳnh quang có giới hạn.
- 机器 维修 得 好 , 使用 年限 就 能 延长
- máy móc duy tu tốt, thì có thể kéo dài thời hạn sử dụng.
- 延长 农具 的 使用 年限
- kéo dài thời hạn sử dụng nông cụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 使用年限
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 使用年限 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm使›
年›
用›
限›