Đọc nhanh: 住院医生 (trụ viện y sinh). Ý nghĩa là: bác sĩ nội trú. Ví dụ : - 住院医生每天都很忙。 Bác sĩ nội trú bận rộn mỗi ngày.. - 她刚刚成为一名住院医生。 Cô ấy vừa trở thành một bác sĩ nội trú.
Ý nghĩa của 住院医生 khi là Danh từ
✪ bác sĩ nội trú
通常在医院以及诊所负责住院、急诊、门诊值班工作的医生
- 住院医生 每天 都 很 忙
- Bác sĩ nội trú bận rộn mỗi ngày.
- 她 刚刚 成为 一名 住院医生
- Cô ấy vừa trở thành một bác sĩ nội trú.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住院医生
- 医生 安抚 了 紧张 的 病人
- Bác sĩ đã trấn an bệnh nhân đang lo lắng.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 在 市 医院 住院
- Nhập viện ở bệnh viện thành phố.
- 小兰 住院 了 我 一次 又 一次 地去 医院 看 他
- Tiểu Lan vào viện rồi, tôi nhiều lần đến thăm cô ấy.
- 爷爷 生病 住院 了
- Ông nội bị bệnh nhập viện rồi.
- 几家 住 一个 院子 , 生活 上 出现 一点 磕碰 是 难 免 的
- mấy nhà ở chung một cái sân, trong sinh hoạt có va chạm là điều khó tránh khỏi.
- 他 是 在 越德 医院 住院 的
- Anh ấy nhập viện ở bệnh viện Việt Đức.
- 她 去 医院 看 妇科医生
- Cô ấy đi khám bác sĩ phụ khoa.
- 医院 的 医生 很 专业
- Các bác sĩ ở bệnh viện rất chuyên nghiệp.
- 医生 镇住 了 病人 的 情绪
- Bác sĩ đã kiềm chế được cảm xúc của bệnh nhân.
- 我 在 新罕布什尔州 做过 实习 住院医生 呢
- Tôi đã cư trú ở New Hampshire.
- 医生 建议 他 继续 住院
- Bác sĩ bảo anh ấy nên ở lại bệnh viện.
- 医生 建议 他 住院 观察
- Bác sĩ khuyên anh ấy nhập viện để theo dõi.
- 医院 里 有 很多 医生
- Bệnh viện có nhiều bác sĩ.
- 医生 说 她 今天 出院
- Bác sĩ nói cô ấy sẽ ra viện hôm nay.
- 她 准备 去 医院 生产
- Cô ấy chuẩn bị đến bệnh viện để sinh.
- 她 刚刚 成为 一名 住院医生
- Cô ấy vừa trở thành một bác sĩ nội trú.
- 医生 让 他 立即 住院治疗
- Bác sĩ yêu cầu anh phải nhập viện ngay lập tức.
- 住院医生 每天 都 很 忙
- Bác sĩ nội trú bận rộn mỗi ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 住院医生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 住院医生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
医›
生›
院›