住院医生 zhùyuàn yīshēng

Từ hán việt: 【trụ viện y sinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "住院医生" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trụ viện y sinh). Ý nghĩa là: bác sĩ nội trú. Ví dụ : - 。 Bác sĩ nội trú bận rộn mỗi ngày.. - 。 Cô ấy vừa trở thành một bác sĩ nội trú.

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

Xem ý nghĩa và ví dụ của 住院医生 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 住院医生 khi là Danh từ

bác sĩ nội trú

通常在医院以及诊所负责住院、急诊、门诊值班工作的医生

Ví dụ:
  • - 住院医生 zhùyuànyīshēng 每天 měitiān dōu hěn máng

    - Bác sĩ nội trú bận rộn mỗi ngày.

  • - 刚刚 gānggang 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 住院医生 zhùyuànyīshēng

    - Cô ấy vừa trở thành một bác sĩ nội trú.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住院医生

  • - 医生 yīshēng 安抚 ānfǔ le 紧张 jǐnzhāng de 病人 bìngrén

    - Bác sĩ đã trấn an bệnh nhân đang lo lắng.

  • - 医生 yīshēng shuō 现在 xiànzài de 情况 qíngkuàng 没有 méiyǒu 什么 shénme 大碍 dàài

    - Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại

  • - 最近 zuìjìn 睡眠 shuìmián 不好 bùhǎo 医院 yīyuàn zhǎo 医生 yīshēng kāi le 点儿 diǎner 安眠药 ānmiányào

    - Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.

  • - zài shì 医院 yīyuàn 住院 zhùyuàn

    - Nhập viện ở bệnh viện thành phố.

  • - 小兰 xiǎolán 住院 zhùyuàn le 一次 yīcì yòu 一次 yīcì 地去 dìqù 医院 yīyuàn kàn

    - Tiểu Lan vào viện rồi, tôi nhiều lần đến thăm cô ấy.

  • - 爷爷 yéye 生病 shēngbìng 住院 zhùyuàn le

    - Ông nội bị bệnh nhập viện rồi.

  • - 几家 jǐjiā zhù 一个 yígè 院子 yuànzi 生活 shēnghuó shàng 出现 chūxiàn 一点 yìdiǎn 磕碰 kēpèng shì nán miǎn de

    - mấy nhà ở chung một cái sân, trong sinh hoạt có va chạm là điều khó tránh khỏi.

  • - shì zài 越德 yuèdé 医院 yīyuàn 住院 zhùyuàn de

    - Anh ấy nhập viện ở bệnh viện Việt Đức.

  • - 医院 yīyuàn kàn 妇科医生 fùkēyīshēng

    - Cô ấy đi khám bác sĩ phụ khoa.

  • - 医院 yīyuàn de 医生 yīshēng hěn 专业 zhuānyè

    - Các bác sĩ ở bệnh viện rất chuyên nghiệp.

  • - 医生 yīshēng 镇住 zhènzhù le 病人 bìngrén de 情绪 qíngxù

    - Bác sĩ đã kiềm chế được cảm xúc của bệnh nhân.

  • - zài 新罕布什尔州 xīnhǎnbùshíěrzhōu 做过 zuòguò 实习 shíxí 住院医生 zhùyuànyīshēng ne

    - Tôi đã cư trú ở New Hampshire.

  • - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 继续 jìxù 住院 zhùyuàn

    - Bác sĩ bảo anh ấy nên ở lại bệnh viện.

  • - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 住院 zhùyuàn 观察 guānchá

    - Bác sĩ khuyên anh ấy nhập viện để theo dõi.

  • - 医院 yīyuàn yǒu 很多 hěnduō 医生 yīshēng

    - Bệnh viện có nhiều bác sĩ.

  • - 医生 yīshēng shuō 今天 jīntiān 出院 chūyuàn

    - Bác sĩ nói cô ấy sẽ ra viện hôm nay.

  • - 准备 zhǔnbèi 医院 yīyuàn 生产 shēngchǎn

    - Cô ấy chuẩn bị đến bệnh viện để sinh.

  • - 刚刚 gānggang 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 住院医生 zhùyuànyīshēng

    - Cô ấy vừa trở thành một bác sĩ nội trú.

  • - 医生 yīshēng ràng 立即 lìjí 住院治疗 zhùyuànzhìliáo

    - Bác sĩ yêu cầu anh phải nhập viện ngay lập tức.

  • - 住院医生 zhùyuànyīshēng 每天 měitiān dōu hěn máng

    - Bác sĩ nội trú bận rộn mỗi ngày.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 住院医生

Hình ảnh minh họa cho từ 住院医生

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 住院医生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SOK (尸人大)
    • Bảng mã:U+533B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:フ丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJMU (弓中十一山)
    • Bảng mã:U+9662
    • Tần suất sử dụng:Rất cao