Đọc nhanh: 住院治疗 (trụ viện trị liệu). Ý nghĩa là: nhập viện, được điều trị tại bệnh viện.
Ý nghĩa của 住院治疗 khi là Danh từ
✪ nhập viện
to be hospitalized
✪ được điều trị tại bệnh viện
to receive hospital treatment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住院治疗
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 院子 里 有 三家 住户
- trong sân có ba hộ sống.
- 病员 在 疗养院 里 过 着 安适 的 生活
- bệnh nhân sống yên tĩnh thoải mái trong viện điều dưỡng
- 疗养院
- trại an dưỡng.
- 海滨 疗养院
- viện điều dưỡng vùng biển.
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 因 心脏病 住院
- Nhập viện vì bệnh tim.
- 这种 药能 治疗 心脏病
- Thuốc này có thể chữa bệnh tim.
- 她 因 心脏病 住院 了
- Cô ấy đã phải nhập viện do bị bệnh tim.
- 心脏病 需要 及时 治疗
- Bệnh tim cần được điều trị kịp thời.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 在 市 医院 住院
- Nhập viện ở bệnh viện thành phố.
- 小兰 住院 了 我 一次 又 一次 地去 医院 看 他
- Tiểu Lan vào viện rồi, tôi nhiều lần đến thăm cô ấy.
- 他 的 病 必须 住院治疗
- Bệnh của anh ấy phải nhập viện điều trị.
- 快去 医院 做 疗治
- Mau đến bệnh viện chữa trị.
- 医生 让 他 立即 住院治疗
- Bác sĩ yêu cầu anh phải nhập viện ngay lập tức.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 住院治疗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 住院治疗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
治›
疗›
院›