Hán tự: 佉
Đọc nhanh: 佉 (khư). Ý nghĩa là: đuổi đi; loại trừ; xua đuổi; trục xuất; xóa bỏ; loại bỏ, họ Khư. Ví dụ : - 我们要佉除心中的恐惧。 Chúng ta cần xóa bỏ nỗi sợ trong tâm.. - 你们要佉除阻碍。 Các bạn cần loại bỏ trở ngại.. - 佉除旧观念才能接受新思想。 Loại bỏ quan niệm cũ mới có thể tiếp nhận tư tưởng mới.
Ý nghĩa của 佉 khi là Động từ
✪ đuổi đi; loại trừ; xua đuổi; trục xuất; xóa bỏ; loại bỏ
驱逐
- 我们 要 佉 除 心中 的 恐惧
- Chúng ta cần xóa bỏ nỗi sợ trong tâm.
- 你们 要 佉 除 阻碍
- Các bạn cần loại bỏ trở ngại.
- 佉 除旧 观念 才能 接受 新 思想
- Loại bỏ quan niệm cũ mới có thể tiếp nhận tư tưởng mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 佉 khi là Danh từ
✪ họ Khư
姓
- 佉 先生 回来 了
- Ông Khư trở lại rồi.
- 我姓 佉
- Tôi họ Khư.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佉
- 你们 要 佉 除 阻碍
- Các bạn cần loại bỏ trở ngại.
- 佉 除旧 观念 才能 接受 新 思想
- Loại bỏ quan niệm cũ mới có thể tiếp nhận tư tưởng mới.
- 佉 先生 回来 了
- Ông Khư trở lại rồi.
- 我们 要 佉 除 心中 的 恐惧
- Chúng ta cần xóa bỏ nỗi sợ trong tâm.
- 我姓 佉
- Tôi họ Khư.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佉›