Từ hán việt: 【truất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (truất). Ý nghĩa là: rút ngắn, cong; gập, họ Khuất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

rút ngắn

缩短

cong; gập

同'屈'

họ Khuất

(Qū) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诎

Hình ảnh minh họa cho từ 诎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù , Qū , Qù
    • Âm hán việt: Truất
    • Nét bút:丶フフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVUU (戈女山山)
    • Bảng mã:U+8BCE
    • Tần suất sử dụng:Thấp