Đọc nhanh: 伶俜 (linh sính). Ý nghĩa là: cô độc; cô đơn; đơn độc, thui thủi. Ví dụ : - 伶俜独居。 sống cô độc
Ý nghĩa của 伶俜 khi là Tính từ
✪ cô độc; cô đơn; đơn độc
孤独; 孤单
- 伶 俜 独居
- sống cô độc
✪ thui thủi
孤独的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伶俜
- 伶 俜 独居
- sống cô độc
- 瘦骨伶仃
- gầy gò ốm yếu.
- 老伶工 ( 年老 有 经验 的 演员 )
- đào kép già.
- 名伶
- đào kép nổi tiếng.
- 孤苦伶仃
- bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh
- 孤苦伶仃
- mồ côi không nơi nương tựa.
- 伶人
- đào kép.
- 口齿伶俐
- nhanh mồm nhanh miệng.
- 口齿伶俐 ( 说话 流畅 )
- ăn nói lưu loát.
- 乖觉 伶俐
- thông minh lanh lợi
- 这 就是 去年 入宫 的 那个 聪慧 伶俐 的 秀女
- Đây chính là tú nữ thông minh lanh lợi năm ngoái nhập cung.
- 这 孩子 真 伶俐
- đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伶俜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伶俜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伶›
俜›