Đọc nhanh: 伶牙俐齿 (linh nha lị xỉ). Ý nghĩa là: nhanh mồm nhanh miệng; miệng mồm lanh lợi; khéo ăn khéo nói.
Ý nghĩa của 伶牙俐齿 khi là Thành ngữ
✪ nhanh mồm nhanh miệng; miệng mồm lanh lợi; khéo ăn khéo nói
形容口齿伶俐,能说会道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伶牙俐齿
- 柠檬 使 牙齿 发酸
- Ăn chanh làm răng bị ê.
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 食 毕当 漱口 数过 , 令人 牙齿 不败 口香
- Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn
- 她 恨 得 咬牙切齿
- Cô nghiến răng căm hận.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 牙齿 咬得 格格 响
- nghiến răng kèn kẹt.
- 他 需要 拔掉 两颗 牙齿
- Anh ta cần phải nhổ hai chiếc răng.
- 我 爸爸 的 牙齿 很 健康
- Răng của bố tôi rất khỏe.
- 我 的 牙齿 有点儿 晃动
- Răng của tôi có hơi lung lay.
- 牙齿 脱落
- răng rụng
- 他 因为 牙齿 疼去 看 牙医
- Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.
- 牙膏 帮助 我们 清洁 牙齿
- Kem đánh răng giúp chúng ta làm sạch răng.
- 他 的 牙齿 很 洁白
- Răng của anh ấy rất trắng.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 我 咬牙切齿 愤怒 已极
- Tôi cắn răng, căm phẫn đến cực điểm.
- 鲨鱼 有 锐利 的 牙齿
- Cá mập có hàm răng sắc nhọn.
- 他 的 牙齿 有点 油黄
- Răng của anh ấy có chút vàng.
- 口齿伶俐
- nhanh mồm nhanh miệng.
- 口齿伶俐 ( 说话 流畅 )
- ăn nói lưu loát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伶牙俐齿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伶牙俐齿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伶›
俐›
牙›
齿›
thông minh và nhanh trí
tinh xảo đặc sắcthông minh lanh lợi
biết ăn nói; biết nói chuyện; nhanh mồm nhanh miệng; chẻo; ăn nên nói nổikhéo ăn khéo nói
lời nói ra làm người xung quanh kinh ngạc; để chỉ một người tài hoa; ăn nói gây kinh ngạc.
người nói (thành ngữ) hùng hồn và lưu loát; khoa trươngmón quà của GABkhẩu cấp
(nghĩa bóng) có một cái lưỡi lanh lợi(văn học) có một cái lưỡi như cây sậy (thành ngữ)
đối đáp trôi chảy; đối đáp vanh váchbiến báo
vụng nói; không khéo miệng; ăn nói vụng về; miệng lưỡi vụng về; ăn không nên đọi, nói không nên lời; vụng ăn vụng nói
đần độn; đầu óc ngu si; ngờ nghệch; ngốc nghếch; nghếch ngác; lẩn thẩn; lờ ngờkhù khờ
cứng họng; líu lưỡi; nghẹn lời; cứng mồm cứng lưỡi; ắng; tắc cổ; tắc tị; câm hầu tắc cổ; đớ họng đớ lưỡi
ớ miệng ngừng lời; hết đường lý sự
vụng về trong bài phát biểungười nói kém
không nói nên lờiđánh chết người