- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
- Pinyin:
Lì
- Âm hán việt:
Lị
Lợi
- Nét bút:ノ丨ノ一丨ノ丶丨丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻利
- Thương hiệt:OHDN (人竹木弓)
- Bảng mã:U+4FD0
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 俐 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 俐 (Lị, Lợi). Bộ Nhân 人 (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ丨ノ一丨ノ丶丨丨). Ý nghĩa là: Nhanh nhẹn, sáng suốt. Từ ghép với 俐 : “linh lị” 伶俐 lanh lợi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- nhanh nhẹn sáng suốt, lanh lợi
Từ điển Thiều Chửu
- Nhanh nhẹn sáng suốt, như lanh lị 伶俐 lanh lợi.
Từ điển trích dẫn