Đọc nhanh: 活泼伶俐 (hoạt bát linh lị). Ý nghĩa là: nỏ nang.
Ý nghĩa của 活泼伶俐 khi là Thành ngữ
✪ nỏ nang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活泼伶俐
- 健康 宝宝 活泼可爱
- Bé khỏe mạnh, hoạt bát đáng yêu.
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 表孙 性格 十分 活泼
- Cháu họ tính cách rất hoạt bát.
- 钠 在 空气 中 非常 活泼
- Natri rất dễ phản ứng trong không khí.
- 镁 在 空气 中比 铜 活泼
- Magie dễ phản ứng hơn đồng trong không khí.
- 那伙 同学 很 活泼
- Nhóm bạn học đó rất hoạt bát.
- 孩子 们 又 活泼 又 漂亮 , 就 像 春天里 的 花蕾
- Những đứa trẻ vừa hoạt bát vừa xinh đẹp, giống như nụ hoa vào mùa xuân.
- 这个 童男 很 活泼
- Người trai tân này rất hoạt bát.
- 猫 崽 很 活泼
- Mèo con rất năng động.
- 他 的 性格 很 活泼 , 爱 蹦蹦跳跳 , 说说笑笑
- tính tình anh ấy rất hoạt bát, thích nhảy nhót, nói cười.
- 那个 走卒 很 活泼
- Sai dịch đó rất hoạt bát.
- 氧气 在 燃烧 过程 中 活泼
- Oxy hoạt động mạnh trong quá trình cháy.
- 这 只 熊猫 很 可爱 又 活泼
- Gấu trúc này vừa đáng yêu lại hoạt bát.
- 这幅 画 把 儿童 活泼 有趣 的 神态 画得 惟妙惟肖
- bức tranh này vẽ rất giống thần thái sinh động của trẻ em.
- 舍妹 性格 十分 活泼
- Em gái tôi tính cách rất hoạt bát.
- 她 活泼 风趣 , 有说有笑
- Cô ấy hoạt bát , vui tính, cười cười nói nói
- 口齿伶俐
- nhanh mồm nhanh miệng.
- 口齿伶俐 ( 说话 流畅 )
- ăn nói lưu loát.
- 乖觉 伶俐
- thông minh lanh lợi
- 这 就是 去年 入宫 的 那个 聪慧 伶俐 的 秀女
- Đây chính là tú nữ thông minh lanh lợi năm ngoái nhập cung.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活泼伶俐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活泼伶俐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伶›
俐›
泼›
活›