Đọc nhanh: 优生学 (ưu sinh học). Ý nghĩa là: thuyết ưu sinh; ưu sinh học (phân ngành của sinh vật học, nghiên cứu làm thế nào để cải tiến tính di truyền của loài người.).
Ý nghĩa của 优生学 khi là Danh từ
✪ thuyết ưu sinh; ưu sinh học (phân ngành của sinh vật học, nghiên cứu làm thế nào để cải tiến tính di truyền của loài người.)
生物学的一个分支,研究如何改进人类的遗传性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优生学
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 她 是 华裔 学生
- Cô ấy là một học sinh gốc Hoa.
- 她 的 学习 伴侣 很 优秀
- Bạn học của cô ấy rất xuất sắc.
- 学校 授予 他 优秀学生 的 称号
- Nhà trường trao cho anh ta danh hiệu "Học sinh giỏi".
- 他们 育 优秀学生
- Họ bồi dưỡng những học sinh xuất sắc.
- 那一标 学生 表现 优秀
- Nhóm học sinh đó có biểu hiện xuất sắc.
- 头 两名 学生 表现 优秀
- Hai học sinh đầu tiên thể hiện xuất sắc.
- 爱迪生 不是 个 优秀 的 学生
- Edison không phải là một sinh viên sáng giá.
- 老师 誉 他 为 优秀学生
- Giáo viên khen ngợi anh ấy là học sinh xuất sắc.
- 那个 学生 成绩优秀
- Học sinh kia thành tích xuất sắc.
- 学校 优待 成绩 好 的 生
- Trường học ưu đãi học sinh có thành tích tốt.
- 他 努力 成为 优秀学生
- Anh ấy nỗ lực trở thành học sinh xuất sắc.
- 他 也 在 优秀学生 之 列
- Anh ấy cũng trong số các học sinh xuất sắc.
- 老师 栽培 了 很多 优秀学生
- Giáo viên đã đào tạo nhiều học sinh xuất sắc.
- 评选 优秀学生 干部
- Lựa chọn thủ lĩnh sinh viên xuất sắc.
- 在 老师 培育 下 , 学生 更 优秀
- Dưới sự trau dồi của thầy cô, học sinh ngày càng xuất sắc.
- 您 的 学生 都 很 优秀
- Học sinh của cô rất xuất sắc.
- 老师 奖励 了 优秀 的 学生
- Giáo viên đã thưởng học sinh xuất sắc.
- 她 算是 一个 优秀 的 学生
- Cô ấy được coi là một học sinh xuất sắc.
- 我们 把 他 评为 优秀学生
- Chúng tôi bầu chọn anh ấy là sinh viên xuất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 优生学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优生学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
学›
生›