Đọc nhanh: 筑室道谋 (trúc thất đạo mưu). Ý nghĩa là: lắm mối tối nằm không; đẽo cày giữa đường; làm nhà hỏi người đi đường (ví với người không có chủ kiến, không có kế hoạch, hỏi hết người này đến người khác, kết quả việc không thành.).
Ý nghĩa của 筑室道谋 khi là Thành ngữ
✪ lắm mối tối nằm không; đẽo cày giữa đường; làm nhà hỏi người đi đường (ví với người không có chủ kiến, không có kế hoạch, hỏi hết người này đến người khác, kết quả việc không thành.)
自己要造房子,却在路上和过路人商量比喻自己没 有主见或毫无计划,东问西问,结果人多言杂,不能成事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筑室道谋
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 修筑 堤堰 , 疏浚 河道 , 防洪 防涝
- tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筑室道谋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筑室道谋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
筑›
谋›
道›
hai lòng; lung lay; không kiên định; không an tâm; một dạ hai lòng
không quả quyết; do dự không dám quyết; do dự thiếu quyết đoán
đứng núi này trông núi nọ; lập trường không vững (thấy người ta có điểm khác với cái mình hiện có, liền muốn theo họ. Không an tâm với công việc, hoàn cảnh hoặc tình cảm hiện có.)