Đọc nhanh: 十指连心 (thập chỉ liên tâm). Ý nghĩa là: tay đứt ruột xót; mười ngón tay liền với lòng bàn tay.
Ý nghĩa của 十指连心 khi là Thành ngữ
✪ tay đứt ruột xót; mười ngón tay liền với lòng bàn tay
手指头感觉灵敏,十个手指碰着哪一个,心里都感到痛常用来比喻某人和有关的人或事具有极密切的关系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十指连心
- 他 心事重重 , 颜色 十分 愁苦
- Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.
- 有口无心 ( 指 心直口快 )
- miệng bô bô, bụng vô tâm
- 十分 沉痛 的 心情
- nỗi lòng rất xót xa.
- 指导员 处处 关心 战士
- người chỉ huy ở bất cứ đâu cũng quan tâm đến các chiến sĩ.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 我国 各族人民 心连心
- Nhân dân các dân tộc ở nước ta đoàn kết với nhau.
- 这 戒指 是 十八 开
- Chiếc nhẫn này là 18 karat.
- 屈指一算 , 离家 已经 十年 了
- tính ra, đã xa nhà mười năm rồi.
- 射箭 的 靶心 一般 是 十环
- Hồng tâm của bắn cung thường là vòng 10.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 他 心中 无著 , 感到 十分 迷茫
- Anh ấy trong tim không có chỗ nương tựa, cảm thấy rất mơ hồ.
- 十指 纤纤
- mười ngón tay thon thon (ngón tay của người con gái đẹp).
- 指导员 汇报 后 , 连长 又 做 了 补充
- sau khi chính trị viên báo cáo xong, đại đội trưởng lại bổ sung thêm
- 心里 感到 十分 慚愧 , 浃背汗流
- Trong lòng thấy rất hổ thẹn, cả người mồ hôi đầm đìa
- 他 的 家属 十分 担心
- Gia đình của anh ấy rất lo lắng.
- 他 信心十足
- Anh ấy tràn đầy tự tin.
- 她 的 心态 十分 乐观
- Tâm trạng của cô ấy rất lạc quan.
- 她 的 心情 变得 十分 平静
- Tâm trạng của cô ấy trở nên rất bình tĩnh.
- 市中心 交通 十分 畅通
- Giao thông trung tâm thành phố rất thông thoáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 十指连心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 十指连心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm十›
⺗›
心›
指›
连›