Đọc nhanh: 休眠火山 (hưu miên hoả sơn). Ý nghĩa là: núi lửa không hoạt động.
Ý nghĩa của 休眠火山 khi là Danh từ
✪ núi lửa không hoạt động
dormant volcano
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休眠火山
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 植物 也 有 休眠期
- Thực vật cũng có thời kỳ ngủ đông.
- 动物 休眠 很 常见
- Động vật ngủ đông rất phổ biến.
- 那 是 活火山
- Đó là núi lửa đang hoạt động.
- 火山 喷火
- núi lửa phun.
- 那 是 她 的 火山 酱料
- Đó là nước sốt Volcano của cô ấy.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 我们 在 半山腰 休息
- Chúng tôi nghỉ ngơi giữa lưng chừng núi.
- 我们 在 山脚 休息
- Chúng tôi nghỉ ngơi ở chân núi.
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 火山爆发 毁灭 了 村庄
- Núi lửa phun trào hủy diệt ngôi làng.
- 火山爆发 时 震动 很 强烈
- Khi núi lửa phun trào, sự rung chuyển rất mạnh.
- 火山爆发 可能 会 引发 地震
- Núi lửa phun trào có thể gây ra động đất.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 火光 蔓延到 了 远处 的 山丘
- Ánh lửa đã lan ra đến đồi phía xa.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 这座 火山 已 进入 休止 状态
- ngọn núi này đã đi vào trạng thái ngừng hoạt động
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 休眠火山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 休眠火山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm休›
山›
火›
眠›