Đọc nhanh: 以卵投石 (dĩ noãn đầu thạch). Ý nghĩa là: lấy trứng chọi đá; châu chấu đá xe. Ví dụ : - 他挑战老板,简直是以卵投石。 Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.. - 这样做无异于以卵投石。 Làm như vậy chẳng khác gì lấy trứng chọi đá.
Ý nghĩa của 以卵投石 khi là Thành ngữ
✪ lấy trứng chọi đá; châu chấu đá xe
用蛋打石头比喻不自量力,自取灭亡也说以卵击石
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 这样 做 无异于 以卵投石
- Làm như vậy chẳng khác gì lấy trứng chọi đá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以卵投石
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 石榴 果实 可以 做 果汁
- Quả lựu có thể làm nước ép.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 吸铁石 可以 吸住 铁
- Nam châm có thể hút sắt.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 半山 以上 石级 更 陡
- từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc.
- 因为 他 投敌 叛国 , 所以 我要 与 他 恩断义绝 , 从此 各 不 相认
- Hắn đã đầu hàng kẻ thù và phản quốc, cho nên ta sẽ cùng hắn ân đoạn nghĩa tuyệt, từ nay vĩnh viễn không nhận lại
- 请 在 信封 上 写 清 邮政编码 , 以便 迅速 投递
- xin ghi rõ mã bưu chính trên phong thư để chuyển thư được nhanh chóng.
- 我们 应该 为了 统计 以 投资 更 精确 的 测量 器具
- Chúng ta nên vì thông kê mà đầu tư các công cụ đo lường chính xác hơn.
- 溜光 的 鹅卵石
- đá cuội bóng lộn.
- 这样 做 无异于 以卵投石
- Làm như vậy chẳng khác gì lấy trứng chọi đá.
- 方解石 色阶 和 卵石 纹理 看起来 很 正常
- Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
- 每 小时 可以 破碎 一吨 矿石
- Mỗi giờ có thể nghiền một tấn quặng.
- 这个 破碎机 每 小时 可以 破碎 多少 吨 矿石
- cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?
- 我 可以 预 投票 吗 ?
- Tôi có thể tham gia bỏ phiếu không?
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
- 你们 可以 打电话 投诉 的
- Các bạn có thể gọi điện để khiếu nại.
- 你 可以 亲自 投票 或 请 人 代理
- Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 以卵投石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 以卵投石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
卵›
投›
石›
(văn học) to hit a stone with egg (thành ngữ); cố gắng điều không thểmời gọi thảm họa bằng cách đánh giá quá cao bản thânđem trứng chọi đá
tự chịu diệt vong
không biết tự lượng sức mình; tự đánh giá mình quá cao; lấy thúng úp voi; cầm gậy chọc trời
Chẳng Thấm Vào Đâu, Vô Tích Sự, Chẳng Ăn Thua Gì