Đọc nhanh: 以卵击石 (dĩ noãn kích thạch). Ý nghĩa là: (văn học) to hit a stone with egg (thành ngữ); cố gắng điều không thể, mời gọi thảm họa bằng cách đánh giá quá cao bản thân, đem trứng chọi đá.
Ý nghĩa của 以卵击石 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) to hit a stone with egg (thành ngữ); cố gắng điều không thể
lit. to strike a stone with egg (idiom); to attempt the impossible
✪ mời gọi thảm họa bằng cách đánh giá quá cao bản thân
to invite disaster by overreaching oneself
✪ đem trứng chọi đá
用蛋打石头比喻不自量力, 自取灭亡也说以卵击石
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以卵击石
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 石榴 果实 可以 做 果汁
- Quả lựu có thể làm nước ép.
- 分馏 石油 可以 得到 汽油 煤油 等
- Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.
- 他们 的 船击 上 了 礁石
- Thuyền của họ đã va vào đá ngầm.
- 破浪 撞击 岩石
- sóng đập vào vách đá.
- 吸铁石 可以 吸住 铁
- Nam châm có thể hút sắt.
- 她 的 脚击 到 了 石头 上
- Chân của cô ấy đã va vào đá.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 半山 以上 石级 更 陡
- từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc.
- 所以 目击 证人 的 证词 不 可靠
- Đó là lý do tại sao lời khai của nhân chứng là không đáng tin cậy.
- 我 被 一块 坠落 的 石头 击中
- Tôi bị một hòn đá rơi trúng.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 溜光 的 鹅卵石
- đá cuội bóng lộn.
- 这样 做 无异于 以卵投石
- Làm như vậy chẳng khác gì lấy trứng chọi đá.
- 方解石 色阶 和 卵石 纹理 看起来 很 正常
- Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
- 每 小时 可以 破碎 一吨 矿石
- Mỗi giờ có thể nghiền một tấn quặng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 以卵击石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 以卵击石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
击›
卵›
石›
châu chấu đá xe; trứng chọi với đá
lấy trứng chọi đá; châu chấu đá xe
không biết tự lượng sức mình; tự đánh giá mình quá cao; lấy thúng úp voi; cầm gậy chọc trời
không lượng sức mìnhlấy thúng úp voitự đánh giá mình quá cao
bọ ngựa chống xe
(văn học) một con kiến đang cố gắng lay động một cái câyđánh giá quá cao bản thân (thành ngữ)