qiān

Từ hán việt: 【thiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiên). Ý nghĩa là: 1000; nghìn; một ngàn (viết bằng chữ). Ví dụ : - 。 Anh ấy đã mượn 5000 tệ.. - 。 Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.. - 。 Số tiền của đơn hàng là 3000 tệ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Số từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Số từ

1000; nghìn; một ngàn (viết bằng chữ)

'千'的大写

Ví dụ:
  • - jiè le 伍仟 wǔqiān 块钱 kuàiqián

    - Anh ấy đã mượn 5000 tệ.

  • - 公司 gōngsī 盈利 yínglì yuē 贰仟 èrqiān 人民币 rénmínbì

    - Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.

  • - 订单 dìngdān 金额 jīné wèi sān qiān yuán

    - Số tiền của đơn hàng là 3000 tệ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 壹仟 yīqiān 贰佰零叁 èrbǎilíngsān yuán

    - Một ngàn hai trăm linh ba đồng.

  • - 叁仟 sānqiān 柒佰零伍 qībǎilíngwǔ 圆整 yuánzhěng

    - Ba ngàn bảy trăm linh năm đồng.

  • - 订单 dìngdān 金额 jīné wèi sān qiān yuán

    - Số tiền của đơn hàng là 3000 tệ.

  • - 公司 gōngsī 盈利 yínglì yuē 贰仟 èrqiān 人民币 rénmínbì

    - Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.

  • - jiè le 伍仟 wǔqiān 块钱 kuàiqián

    - Anh ấy đã mượn 5000 tệ.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 仟

Hình ảnh minh họa cho từ 仟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHJ (人竹十)
    • Bảng mã:U+4EDF
    • Tần suất sử dụng:Thấp