Hán tự: 仟
Đọc nhanh: 仟 (thiên). Ý nghĩa là: 1000; nghìn; một ngàn (viết bằng chữ). Ví dụ : - 他借了伍仟块钱。 Anh ấy đã mượn 5000 tệ.. - 公司盈利约贰仟人民币。 Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.. - 订单金额为叁仟元。 Số tiền của đơn hàng là 3000 tệ.
Ý nghĩa của 仟 khi là Số từ
✪ 1000; nghìn; một ngàn (viết bằng chữ)
'千'的大写
- 他 借 了 伍仟 块钱
- Anh ấy đã mượn 5000 tệ.
- 公司 盈利 约 贰仟 人民币
- Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.
- 订单 金额 为 叁 仟 元
- Số tiền của đơn hàng là 3000 tệ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仟
- 壹仟 贰佰零叁 元
- Một ngàn hai trăm linh ba đồng.
- 叁仟 柒佰零伍 圆整
- Ba ngàn bảy trăm linh năm đồng.
- 订单 金额 为 叁 仟 元
- Số tiền của đơn hàng là 3000 tệ.
- 公司 盈利 约 贰仟 人民币
- Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.
- 他 借 了 伍仟 块钱
- Anh ấy đã mượn 5000 tệ.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仟›