• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Dặc 弋 (+6 nét), bối 貝 (+5 nét)
  • Pinyin: èr
  • Âm hán việt: Nhị
  • Nét bút:一一一丨フノ丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿹弍贝
  • Thương hiệt:IPMMO (戈心一一人)
  • Bảng mã:U+8D30
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 贰

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 贰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhị). Bộ Dặc (+6 nét), bối (+5 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. chức phó. Từ ghép với : Người phụ tá Chi tiết hơn...

Nhị

Từ điển phổ thông

  • 1. chức phó
  • 2. 2, hai, (như: 二, dùng để viết văn tự)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ (văn) Chức phó

- Thái tử

- Người phụ tá