Hán tự: 阡
Đọc nhanh: 阡 (thiên). Ý nghĩa là: bờ ruộng, đường ra nghĩa địa; lối đi ra mộ. Ví dụ : - 阡陌。 bờ ruộng ngang dọc.
Ý nghĩa của 阡 khi là Danh từ
✪ bờ ruộng
田地中间南北方向的小路
- 阡陌
- bờ ruộng ngang dọc.
✪ đường ra nghĩa địa; lối đi ra mộ
通往坟墓的道路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阡
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 阡陌 纵横
- bờ ruộng chạy ngang chạy dọc.
- 阡陌 纵横 参错
- đồng ruộng bờ ngang bờ dọc đan xen; bờ ruộng ngang dọc đan xen.
- 阡陌 交通
- đường giao thông ngang dọc.
- 阡陌
- bờ ruộng ngang dọc.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm阡›