Đọc nhanh: 亲友 (thân hữu). Ý nghĩa là: bạn thân; thân hữu; bạn bè thân thích; thân tri. Ví dụ : - 拜访亲友。 Thăm hỏi bạn bè thân thích. - 他从小恋群,出门在外, 时常怀念家乡的亲友。 cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.. - 告别亲友 chia tay bạn thân
Ý nghĩa của 亲友 khi là Danh từ
✪ bạn thân; thân hữu; bạn bè thân thích; thân tri
亲戚朋友
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 他 从小 恋群 , 出门在外 , 时常 怀念 家乡 的 亲友
- cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.
- 告别 亲友
- chia tay bạn thân
- 带些 土产 馈赠 亲友
- mang cây nhà lá vườn biếu bạn thân.
- 探访 亲友
- thăm viếng bạn bè người thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲友
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 告别 亲友
- chia tay bạn thân
- 他 在 办 酒席 邀请 亲戚朋友
- Anh ấy đang mở tiệc mời họ hàng và bạn bè.
- 他 和蔼可亲 , 朋友 多
- Anh ấy thân thiện nên có rất nhiều bạn bè.
- 您好 , 亲爱 的 朋友
- Xin chào các bạn thân mến của tôi!
- 他们 埋葬 了 他们 亲爱 的 战友
- Họ chôn cất đồng đội quân đội yêu quý của họ.
- 探访 亲友
- thăm viếng bạn bè người thân.
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 生日 宴会 上来 了 许多 亲友
- Rất đông người thân, bạn bè đã đến dự tiệc sinh nhật.
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
- 带些 土产 馈赠 亲友
- mang cây nhà lá vườn biếu bạn thân.
- 把 机遇 留给 朋友 , 把 幸运 留给 亲人
- Để lại cơ hội cho bạn bè và giữ lại may mắn cho người thân.
- 亲密 的 战友
- Chiến hữu thân thiết.
- 在 晚会 上 , 他 和 他 的 密友 亲密 交谈
- Tại buổi tiệc tối, anh ấy và người bạn thân của mình trò chuyện thân mật.
- 早 知道 找 女友 这么 难 , 我 就 定 娃娃亲 了 !
- Nếu biết sớm tìm bạn gái khó như thế này, tôi đã đính ước từ nhỏ rồi
- 至亲好友
- bạn chí thân
- 投靠 亲友
- nương nhờ bạn bè người thân.
- 投亲靠友
- nương nhờ bạn bè người thân
- 家人 赴 讣 亲友
- Gia đình đã báo tang cho bạn bè thân thiết.
- 会见 亲友
- gặp mặt bạn bè
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亲友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
友›