Đọc nhanh: 乱成一团 (loạn thành nhất đoàn). Ý nghĩa là: hỗn loạn, trong một mớ hỗn độn. Ví dụ : - 表面上他们好像乱成一团,事实上各司其职,井井有条 Nhìn bề ngoài họ có vẻ xuề xòa, nhưng thực chất họ rất có trật tự và nề nếp.
Ý nghĩa của 乱成一团 khi là Thành ngữ
✪ hỗn loạn
chaotic
- 表面 上 他们 好像 乱成一团 事实上 各司其职 井井有条
- Nhìn bề ngoài họ có vẻ xuề xòa, nhưng thực chất họ rất có trật tự và nề nếp.
✪ trong một mớ hỗn độn
in a great mess
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱成一团
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 人声 马声 乱成 一片
- Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
- 她 把 毛线 团成 了 一团
- Cô ấy cuộn sợi len thành một cục.
- 她 把 纸团成 了 一个 团子
- Cô ấy vo giấy thành một cục.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 一团乱麻
- Một mớ dây rối.
- 她 才 将 日历 的 一页 撕掉 揉成 纸团 轻轻 丢进 了 纸篓
- Cô xé một trang lịch, vò thành một tờ giấy bóng, và ném vào thùng rác.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 乱 成 一锅粥
- rối tinh rối mù
- 在 党 的 培养教育 下 , 他 成为 一名 优秀 的 共青团员
- Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
- 头发 纠成 了 一团
- Tóc quấn thành một cục.
- 绳子 纠结 成 一团 了
- Sợi dây bị quấn thành một mớ.
- 电线 纠结 成 一大 团
- Dây điện bị rối thành một đống.
- 他们 形成 了 一个 团队
- Họ đã tạo thành một đội.
- 他们 组成 了 一个 团队
- Họ đã thành lập một đội nhóm.
- 他 是 主席团 成员 之一
- Anh ta là một trong những thành viên của đoàn chủ tịch.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 线乱成 了 一团 , 怎么 也择 不开 了
- cuộn chỉ rối bời, gỡ cách nào cũng không ra.
- 表面 上 他们 好像 乱成一团 事实上 各司其职 井井有条
- Nhìn bề ngoài họ có vẻ xuề xòa, nhưng thực chất họ rất có trật tự và nề nếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乱成一团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乱成一团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
乱›
团›
成›