Đọc nhanh: 买好 (mãi hảo). Ý nghĩa là: lấy lòng; mua lòng (nói, làm). Ví dụ : - 你们俩也真是,戏票都买好了,你们又不去了。 hai bạn rõ thật là, vé kịch mua xong lại không đi.. - 车票也替我买好了,真难为你呀。 vé xe cũng mua hộ tôi rồi, thật làm phiền anh.
Ý nghĩa của 买好 khi là Danh từ
✪ lấy lòng; mua lòng (nói, làm)
(言语行动上) 故意讨人喜欢
- 你们 俩 也 真是 , 戏票 都 买好 了 , 你们 又 不 去 了
- hai bạn rõ thật là, vé kịch mua xong lại không đi.
- 车票 也 替 我 买好 了 , 真难 为 你 呀
- vé xe cũng mua hộ tôi rồi, thật làm phiền anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 买好
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 机票 已经 买好 了
- Vé máy bay đã mua rồi.
- 跑遍 了 全城 , 好容易 才 买 到 这 本书
- đi khắp thành phố, khó khăn lắm mới mua được quyển sách này.
- 还是 买 几个 塑料 的 盘子 好 , 禁得 起 磕碰
- cứ mua mấy cái đĩa nhựa này là tốt, khỏi bị va vỡ.
- 你 车票 买 好了吗 ?
- Bạn đã mua vé xe chưa?
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 这种 梅 又 好吃 又 便宜 所以 我 买 四斤
- Loại mơ này vừa ngon vừa rẻ, nên tôi mua 2 kg.
- 他 监视 伊朗 买家 好 几天 了
- Anh ta đã giám sát người mua Iran trong vài ngày.
- 我 买 这 支笔 , 不好 用 , 真冤
- Tôi mua cái bút này chả dùng được, thật vô ích.
- 我 不 知道 车能 不能 修好 , 大不了 , 我们 买辆 新 的
- Tớ cũng không rõ xe có sửa được không, cùng lắm thì mua chiếc mới.
- 帮 我 买 一刀 纸好 吗 ?
- Có thể mua giúp tôi một xấp giấy được không?
- 我 买好 了 回家 的 车票
- Tôi đã mua vé xe về nhà.
- 车票 也 替 我 买好 了 , 真难 为 你 呀
- vé xe cũng mua hộ tôi rồi, thật làm phiền anh.
- 他 不会 买 东西 买 回 的 东西 好多 是 滥竽充数 的
- Anh ấy không biết mua đồ, những thứ mà anh ấy mua về đều thật giả lẫn lộn.
- 她 要 买 店里 最好 的 水果 而 ( 跟 店主 ) 讨价还价
- Cô ấy muốn mua loại trái cây tốt nhất trong cửa hàng và (đàm phán giá cả với chủ cửa hàng).
- 你 的 作品 质量 好 很多 人来 买 真是 酒香 不怕 巷子深
- Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".
- 我刚 买 行车 记录仪 最新款 , 很 好 用 的
- Tớ mới mua loại camera hành trình mới nhất đấy, dùng rất tôt.
- 他 舍得 花钱买 好 东西
- Anh ấy không tiếc tiền mua đồ tốt.
- 为 讨 老师 的 好 , 学生 们 就 买 玫瑰花 送给 她
- để lấy lòng cô giáo, các học sinh đã mua hoa hồng tặng cô.
- 咱们 应该 货比三家 买 最好 的
- Chúng ta nên tham khảo giá rồi mua cái tốt nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 买好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 买好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm买›
好›