Đọc nhanh: 为他 (vị tha). Ý nghĩa là: Vì người khác mà làm. Nghĩ tới người khác; lợi nhân; vị tha, vị nhân. Ví dụ : - 你为他操心,他会知你的情的。 anh lo lắng cho anh ấy, anh ấy rất cảm ơn anh.. - 我以为他和皮尔森 Tôi cho rằng anh ấy và Pearson. - 就因为他性感有魅力吗 Chỉ vì anh ấy quyến rũ và nóng bỏng?
Ý nghĩa của 为他 khi là Động từ
✪ Vì người khác mà làm. Nghĩ tới người khác; lợi nhân; vị tha
- 你 为 他 操心 , 他会知 你 的 情 的
- anh lo lắng cho anh ấy, anh ấy rất cảm ơn anh.
- 我 以为 他 和 皮尔森
- Tôi cho rằng anh ấy và Pearson
- 就 因为 他 性感 有 魅力 吗
- Chỉ vì anh ấy quyến rũ và nóng bỏng?
- 因为 他们 想 给 我 下毒
- Bởi vì họ đang cố đầu độc tôi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ vị nhân
指做人处世的态度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 为他
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 他 行为 很鲁
- Hành vi của anh ấy rất thô lỗ.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 拜他为师
- Bái ông ấy làm thầy.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 他 正为 学费 发愁
- Anh ấy đang lo lắng về học phí.
- 他 为 工作 的 事 发愁
- Anh ấy lo lắng về chuyện công việc.
- 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 收入 多 了 , 他 再也 不 为 生活 而 愁虑 了
- thu nhập cao, anh ấy không phải lo lắng nữa.
- 他 为 人 敦实 诚恳
- Anh ấy là người thật thà chân thành.
- 他 为 失去 工作 而 伤心
- Anh ấy đau lòng vì mất việc.
- 他 以 节俭 为 号
- Anh ấy lấy sự tiết kiệm làm tiêu chuẩn.
- 他 为了 家庭 弃业 回家
- Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 我 这样 做 全是 为了 顾怜 他
- tôi làm như vậy là hoàn toàn nhớ thương anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 为他
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 为他 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
他›