Đọc nhanh: 个人卫生 (cá nhân vệ sinh). Ý nghĩa là: Vệ sinh cá nhân. Ví dụ : - 人们应经常洗澡以保证个人卫生。 Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
Ý nghĩa của 个人卫生 khi là Danh từ
✪ Vệ sinh cá nhân
个人生活习惯方面应做到:1、早晚洗脸、刷牙、清洗鼻腔 ;2、勤洗澡、勤换衣物、勤剪指甲; 3、饭前便后要洗手 ;4、不随地吐痰 ;5、用餐使用公筷;等等。
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人卫生
- 练 先生 是 个 好人
- Ông Luyện là một người tốt.
- 格 先生 是 个 好人
- Ông Cách là một người tốt.
- 司 先生 是 个 好人
- Ông Tư là người tốt.
- 她 若 嫁给 那个 男人 , 一定 会 苦熬 终生
- Nếu lấy người đàn ông đó, cô ấy sẽ đau khổ cả đời
- 仇恨 感 有时 会 毁掉 一个 人 的 生活
- cảm giác thù hận có lúc sẽ huye đi cuộc sống của một người
- 官 先生 是 个 好人
- Ông Quan là một người tốt.
- 这个 人 很 面生
- Người này rất lạ mặt.
- 这个 人 好生 面熟
- người này trông rất quen.
- 牙 先生 是 个 好人
- Ông Nha là một người tốt.
- 王 医生 右边 那个 人 是 谁 ?
- Người bên phải bác sĩ Vương là ai?
- 母亲 生病 , 需要 有 个人 做伴
- mẹ bị bệnh, cần phải có người trông nom.
- 拳 先生 是 个 好人
- Ông Quyền là một người tốt.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 老师 给 学生 们 每人 一个 拥抱
- Giáo viên ôm mỗi học sinh một cái.
- 自由 是 每个 人 与生俱来 的 基本权利
- Tự do là quyền mà bất kỳ ai cũng đã mang trong mình kể từ khi sinh ra.
- 每个 人 都 有 自己 的 生肖
- Mỗi người đều có con giáp của riêng mình.
- 泉 先生 是 个 好人
- Ông Tuyền là một người tốt.
- 权 先生 是 个 好人
- Ông Quyền là người tốt.
- 这个 病人 一点儿 也 不 配合 医生 !
- Bệnh nhân này không hợp tác chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个人卫生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个人卫生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
人›
卫›
生›