个人卫生 gèrén wèishēng

Từ hán việt: 【cá nhân vệ sinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "个人卫生" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cá nhân vệ sinh). Ý nghĩa là: Vệ sinh cá nhân. Ví dụ : - 。 Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

Từ vựng: Về Môi Trường

Xem ý nghĩa và ví dụ của 个人卫生 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 个人卫生 khi là Danh từ

Vệ sinh cá nhân

个人生活习惯方面应做到:1、早晚洗脸、刷牙、清洗鼻腔 ;2、勤洗澡、勤换衣物、勤剪指甲; 3、饭前便后要洗手 ;4、不随地吐痰 ;5、用餐使用公筷;等等。

Ví dụ:
  • - 人们 rénmen yīng 经常 jīngcháng 洗澡 xǐzǎo 保证 bǎozhèng 个人卫生 gèrénwèishēng

    - Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人卫生

  • - liàn 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Luyện là một người tốt.

  • - 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Cách là một người tốt.

  • - 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Tư là người tốt.

  • - ruò 嫁给 jiàgěi 那个 nàgè 男人 nánrén 一定 yídìng huì 苦熬 kǔáo 终生 zhōngshēng

    - Nếu lấy người đàn ông đó, cô ấy sẽ đau khổ cả đời

  • - 仇恨 chóuhèn gǎn 有时 yǒushí huì 毁掉 huǐdiào 一个 yígè rén de 生活 shēnghuó

    - cảm giác thù hận có lúc sẽ huye đi cuộc sống của một người

  • - guān 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Quan là một người tốt.

  • - 这个 zhègè rén hěn 面生 miànshēng

    - Người này rất lạ mặt.

  • - 这个 zhègè rén 好生 hǎoshēng 面熟 miànshú

    - người này trông rất quen.

  • - 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Nha là một người tốt.

  • - wáng 医生 yīshēng 右边 yòubian 那个 nàgè rén shì shuí

    - Người bên phải bác sĩ Vương là ai?

  • - 母亲 mǔqīn 生病 shēngbìng 需要 xūyào yǒu 个人 gèrén 做伴 zuòbàn

    - mẹ bị bệnh, cần phải có người trông nom.

  • - quán 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Quyền là một người tốt.

  • - 人们 rénmen yīng 经常 jīngcháng 洗澡 xǐzǎo 保证 bǎozhèng 个人卫生 gèrénwèishēng

    - Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

  • - 人人 rénrén 注意 zhùyì 清洁卫生 qīngjiéwèishēng

    - Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.

  • - 老师 lǎoshī gěi 学生 xuésheng men 每人 měirén 一个 yígè 拥抱 yōngbào

    - Giáo viên ôm mỗi học sinh một cái.

  • - 自由 zìyóu shì 每个 měigè rén 与生俱来 yǔshēngjùlái de 基本权利 jīběnquánlì

    - Tự do là quyền mà bất kỳ ai cũng đã mang trong mình kể từ khi sinh ra.

  • - 每个 měigè rén dōu yǒu 自己 zìjǐ de 生肖 shēngxiào

    - Mỗi người đều có con giáp của riêng mình.

  • - quán 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Tuyền là một người tốt.

  • - quán 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Quyền là người tốt.

  • - 这个 zhègè 病人 bìngrén 一点儿 yīdiǎner 配合 pèihé 医生 yīshēng

    - Bệnh nhân này không hợp tác chút nào.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 个人卫生

Hình ảnh minh họa cho từ 个人卫生

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个人卫生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao