Đọc nhanh: 那个人 (na cá nhân). Ý nghĩa là: Mr đúng, (nghĩa bóng) người bạn đã tìm kiếm, (văn học) người đó. Ví dụ : - 我们谁也不是汤姆·克鲁斯或另外那个人 Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
Ý nghĩa của 那个人 khi là Đại từ
✪ Mr đúng
Mr Right
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
✪ (nghĩa bóng) người bạn đã tìm kiếm
fig. the person you have been looking for
✪ (văn học) người đó
lit. that person
✪ cô gái trong mơ của một người
the girl of one's dreams
✪ người kia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那个人
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 那个 人 是 谁 啊 ?
- Người đó là ai vậy?
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 那个 人 饿 得 晕倒 了
- Người đó đói đến mức ngất xỉu.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 那个 哮喘病 人 还 真 可爱
- Anh chàng hen suyễn thật sự rất dễ thương.
- 那个 人安着 欺骗 的 心
- Người đó có ý định lừa dối.
- 那个 男人 扭住 那个 嫌疑犯
- Người đàn ông tóm chặt kẻ tình nghi.
- 那个 杀人犯 和 这起 盗窃案 绝对 有关
- Vụ giết người của chúng tôi và vụ trộm cố gắng này có mối liên hệ với nhau.
- 她 若 嫁给 那个 男人 , 一定 会 苦熬 终生
- Nếu lấy người đàn ông đó, cô ấy sẽ đau khổ cả đời
- 他 嫉恨 那个 人
- Anh ta ghét người ấy.
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 他 抄起 个 碗 对 着 那个 人 搂 头盖 脸 扔 过去
- anh ấy vơ lấy mấy cái chén ném thẳng vào mặt người đó.
- 那人 是 个 琉璃球 , 一毛不拔
- đó là người keo kiệt, một xu cũng không chịu xì ra.
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 那个 老人 因为 偷 面包 而 坐牢 了
- Ông già đã phải ngồi tù vì ăn cắp bánh mì.
- 那个 坐 有人 占 了
- Chỗ đó có người chiếm rồi.
- 那个 女人 说话 非常 尖刻
- Người phụ nữ đó nói chuyện rất sắc sảo.
- 你 还是 那个 装作 王子 的 牧羊人
- Bạn vẫn chỉ là một người chăn cừu giả vờ là một hoàng tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那个人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那个人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
人›
那›