Đọc nhanh: 个人伤害 (cá nhân thương hại). Ý nghĩa là: xúc phạm cá nhân; làm tổn thương; làm tổn hại.
Ý nghĩa của 个人伤害 khi là Danh từ
✪ xúc phạm cá nhân; làm tổn thương; làm tổn hại
影响某人的肉体和精神的自身伤害,与使个人财产受到损害者形成对照在法律上引起个人诉讼的伤害
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人伤害
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 这种 伤害 令人 痛心
- Tổn thương này làm ta đau khổ.
- 她 发誓 要 覆 了 伤害 她 的 人
- Cô ấy thề sẽ trả thù người đã làm tổn thương cô ấy.
- 他 还 知道 从 哪里 刺伤 被害人
- Anh ta cũng biết nơi để đâm các nạn nhân
- 谣言 常常 伤害 他人
- Tin đồn thường làm hại người khác.
- 渣 男 常常 伤害 别人
- Đàn ông tồi thường làm tổn thương người khác.
- 她 受到 了 家人 的 伤害
- Cô ấy bị tổn thương bởi gia đình.
- 这个 女人 把 自己 的 孩子 打 得 遍体鳞伤 好 一副 蛇蝎心肠
- Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 我 两眼 直 愣 地 盯 着 这种 令人 伤心惨目 的 情景 整整 达 两个 小时 之 久
- Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.
- 预防 灾害 是 每个 人 的 责任
- Phòng thiên tai là trách nhiệm của mọi người.
- 自私 的 行为 会 伤害 到 他人
- Hành vi ích kỷ có thể gây tổn thương cho người khác.
- 游击队 打死 打伤 十多个 敌人
- du kích bắn chết và làm bị thương hơn 10 tên địch.
- 他 永远 不会 吓唬 或 伤害 任何人
- Anh ấy sẽ không bao giờ hăm dọa hay làm tổn thương bất cứ ai.
- 放纵 的 言语 伤害 了 他人 感情
- Lời nói hỗn láo đã làm tổn thương người khác.
- 放任 不良习惯 就 像 养虎遗患 , 最后 损害 个人 健康
- Những thói quen xấu cứ để tự nhiên không can thiệp cũng giống như nuôi ong tay áo, kết quả tổn hại tới sức khỏe chính bản thân.
- 你 一个 人 都 照顾 俩 , 太 厉害 了
- Bạn một mình chăm sóc cả hai người, lợi hại quá.
- 这个 玩家 很 厉害 , 游戏 角色 操控 得 灵活 自如 , 像 真人 一般
- Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个人伤害
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个人伤害 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
人›
伤›
害›