Đọc nhanh: 不妨 (bất phương). Ý nghĩa là: cứ; đừng ngại; có thể làm. Ví dụ : - 你不妨试试这个方法。 Bạn có thể thử phương pháp này.. - 你不妨询问老师意见。 Bạn có thể hỏi ý kiến thầy cô.. - 你不妨试一试新产品。 Bạn có thể thử sản phẩm mới.
Ý nghĩa của 不妨 khi là Phó từ
✪ cứ; đừng ngại; có thể làm
表示可以这样做,没有什么妨碍
- 你 不妨 试试 这个 方法
- Bạn có thể thử phương pháp này.
- 你 不妨 询问 老师 意见
- Bạn có thể hỏi ý kiến thầy cô.
- 你 不妨 试一试 新 产品
- Bạn có thể thử sản phẩm mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 不妨
✪ A+ 不妨 + động từ/ cụm động từ
A mạnh dạn/ không ngại làm gì
- 你 不妨 去 参加 那个 活动
- Bạn cứ đi tham gia hoạt động này đi.
- 你 不妨 请教 一下 专家
- Bạn cứ hỏi chuyên gia chút đi.
✪ 不妨 + Động từ lặp lại
- 你们 不妨 多 读读书
- Các bạn cứ đọc nhiều sách lên.
- 我们 不妨 慢慢 走走
- Chúng ta cứ đi từ từ thôi.
✪ 不妨... 再
- 这个 问题 不妨 再 讨论
- Vấn đề này cứ thảo luận lại đi.
- 你 不妨 试试 再 改进
- Bạn cứ thử đi rồi cải tiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不妨
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 我们 不妨 慢慢 走走
- Chúng ta cứ đi từ từ thôi.
- 你们 不妨 多 读读书
- Các bạn cứ đọc nhiều sách lên.
- 你 不妨 试试 再 改进
- Bạn cứ thử đi rồi cải tiến.
- 你 不妨 试一试 新 产品
- Bạn có thể thử sản phẩm mới.
- 你 不妨 试试 这个 方法
- Bạn có thể thử phương pháp này.
- 这 是 个 好 机会 , 你 不妨 试试
- Đây là cơ hội tốt đó, cậu cứ thử xem.
- 这个 问题 不妨 再 讨论
- Vấn đề này cứ thảo luận lại đi.
- 你 不妨 询问 老师 意见
- Bạn có thể hỏi ý kiến thầy cô.
- 你 不妨 请教 一下 专家
- Bạn cứ hỏi chuyên gia chút đi.
- 你 不妨 去 参加 那个 活动
- Bạn cứ đi tham gia hoạt động này đi.
- 您 是 海量 , 不妨 多 喝 几杯
- ông tửu lượng cao, đừng ngại uống thêm mấy ly nữa.
- 你 要是 对 我 有 什么 意见 , 不妨 当面 直说
- Nếu bạn có ý kiến gì với tôi, đừng ngần ngại mà hãy nói thẳng ra.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不妨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不妨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
妨›