Đọc nhanh: 不费吹灰之力 (bất phí xuy hôi chi lực). Ý nghĩa là: dễ dàng chóng vánh; dễ như bỡn; chẳng tốn công; chẳng tốn hơi sức nào; dễ như trở bàn tay.
Ý nghĩa của 不费吹灰之力 khi là Từ điển
✪ dễ dàng chóng vánh; dễ như bỡn; chẳng tốn công; chẳng tốn hơi sức nào; dễ như trở bàn tay
形容做事情非常容易,不费什么力气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不费吹灰之力
- 要 勇敢 辟 不 实之辞
- Cần dũng cảm bác bỏ những lời nói không đúng.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 无论 他 怎么 解释 , 总之 我 不信
- Bất kể anh ấy giải thích thế nào, tóm lại tôi không tin.
- 他们 的 能力 不相称
- Khả năng của họ không tương xứng.
- 吃 自助餐 可 不能 浪费
- Ăn buffet không được lãng phí.
- 友情 和 爱情 之间 有 很多 不同
- Giữa tình bạn và tình yêu có nhiều điểm khác biệt.
- 耗神 费力
- hao tâm tổn sức
- 你 不要 白费力气
- Cậu đừng có phí sức vô ích.
- 这 要是 考 砸 了 这么 多年 的 努力 不 就 白费 了 吗
- Nếu lần này thi trượt thì có phải là vô ích bao năm nỗ lực hay không.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 消费者 认为 现金 是 拿不出手 的 馈赠 之物
- Người tiêu dùng nghĩ rằng tiền mặt là một món quà mà họ không thể nhận được
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 卧榻 之侧 , 岂容 他人 鼾睡 ( 比喻 不许 别人 侵入 自己 的 势力范围 )
- cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)
- 费力 不 讨好
- tốn sức không thu được kết quả gì; tốn công vô ích.
- 费力 不 讨好
- nhọc nhằn mà chẳng nên công cán gì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不费吹灰之力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不费吹灰之力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
之›
力›
吹›
灰›
费›