Đọc nhanh: 不准 (bất chuẩn). Ý nghĩa là: không được; không cho phép. Ví dụ : - 你们谁都不准离开。 Các người ai cũng không được rời khỏi.. - 教室里不准吃东西。 Không được phép ăn uống trong lớp học.
Ý nghĩa của 不准 khi là Động từ
✪ không được; không cho phép
不许可;不允许。
- 你们 谁 都 不准 离开
- Các người ai cũng không được rời khỏi.
- 教室 里 不准 吃 东西
- Không được phép ăn uống trong lớp học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不准
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 我 吃不准 这道题 的 答案
- Tôi không chắc chắn về câu trả lời của câu hỏi này.
- 妈妈 不准 我 早恋
- Mẹ tôi không cho phép tôi yêu sớm.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 这个 博物馆 里 不准 使用 闪光灯
- Trong bảo tàng này không được sử dụng đèn flash.
- 她 的 调读 得 不准
- Thanh điệu của cô ấy đọc không chuẩn.
- 不准 挑逗 人
- Không được trêu chọc người khác.
- 平时 要 准备 , 战时 不 慌
- Cần chuẩn bị vào thời bình, thời chiến không hoảng loạn.
- 我 发音 发 得 不准
- Tôi phát âm không chuẩn.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 他 到底 来 不来 , 还 没有 准儿
- rốt cuộc anh ấy đến hay không vẫn chưa chắc chắn.
- 他 准保 不会 来
- chắc chắn là nó không đến.
- 他 说话 不 保准
- lời nó nói chẳng đáng tin cậy
- 音乐 一拍 定准 不易
- Xác định chuẩn nhịp trong âm nhạc không dễ.
- 她 说 得 不 标准
- Cô ấy nói không chuẩn.
- 她 说 天气预报 不准
- Cô ấy nói dự báo thời tiết không chính xác.
- 他 忙不迭 地 准备 茶水
- Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.
- 我们 准备 得 差不多 了
- Chúng ta chuẩn bị tương đối rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不准
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不准 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
准›