Đọc nhanh: 不让 (bất nhượng). Ý nghĩa là: không từ chối; không khước từ, không đồng ý. Ví dụ : - 我想帮帮忙,他还不让呢。 tôi muốn giúp đỡ, nhưng anh ấy vẫn không đồng ý.
Ý nghĩa của 不让 khi là Động từ
✪ không từ chối; không khước từ
不逊让;不推辞
✪ không đồng ý
不同意,不许
- 我 想 帮帮忙 , 他 还 不让 呢
- tôi muốn giúp đỡ, nhưng anh ấy vẫn không đồng ý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不让
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 这 本书 令人 着迷 , 让 人 爱不释手
- Cuốn sách khiến người ta say mê, khiến người ta mê đắm, không dứt ra được.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 我 不忍心 让 他 失望
- Tôi không nỡ làm anh ấy thất vọng.
- 她 的 行为 让 人 不堪 容忍
- Hành vi của cô ấy khiến người ta không thể chịu đựng được.
- 他 的 身高 让 我 羡慕 不已
- chiều cao của anh ấy khiến tôi hâm mộ không ngừng.
- 礼物 让 孩子 们 愉悦 不已
- Quà tặng khiến bọn trẻ vô cùng vui sướng.
- 突发 的 扫兴 的 情况 让 人 不悦
- Tình huống bất ngờ làm mất hứng khiến người ta không vui.
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 匪患 让 居民 感到 不安
- Nạn trộm cướp khiến cư dân bất an.
- 噪声 干扰 , 让 人 得不到 安宁
- Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.
- 外面 的 噪音 让 我们 不得 安宁
- Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.
- 这 消息 让 他 心绪不宁
- Tin tức này khiến anh ấy lòng dạ rối bời.
- 保安 不让 陌生人 进 公司
- Bảo vệ không cho người lạ vào công ty.
- 那个 项目 让 他 赚 了 不少 利润
- Dự án đó cho anh ta thu không ít lợi nhuận.
- 闲话 让 人 感到 不 舒服
- Lời phàn nàn làm người ta cảm thấy khó chịu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不让
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不让 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
让›