Đọc nhanh: 不依 (bất y). Ý nghĩa là: không nghe theo; không chìu theo; không tuân theo; không thuận theo, không tha; không chịu; không bỏ qua; không cho phép; không khoan dung. Ví dụ : - 孩子要什么,她没有不依的 con cái muốn gì, cô ta chìu hết.. - 不依规矩,不成方圆 không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc. - 不依不饶 chẳng tha chẳng thứ gì cả
Ý nghĩa của 不依 khi là Động từ
✪ không nghe theo; không chìu theo; không tuân theo; không thuận theo
不听从;不依顺
- 孩子 要 什么 , 她 没有 不依 的
- con cái muốn gì, cô ta chìu hết.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
✪ không tha; không chịu; không bỏ qua; không cho phép; không khoan dung
不允许;不宽容
- 不依不饶
- chẳng tha chẳng thứ gì cả
- 你 要 不 按时 来 , 我 可 不依 你
- anh mà không đến đúng giờ, tôi không bỏ qua cho anh đâu đấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不依
- 她 不想 依附 任何人
- Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.
- 仰人鼻息 ( 依赖 别人 , 不能 自主 )
- dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
- 你 要 不 按时 来 , 我 可 不依 你
- anh mà không đến đúng giờ, tôi không bỏ qua cho anh đâu đấy
- 不依不饶
- chẳng hề buông tha
- 不依不饶
- chẳng tha chẳng thứ gì cả
- 依法惩治 , 决不 宽饶
- chiếu theo luật mà trừng trị, quyết không khoan thứ.
- 依依不舍
- lưu luyến không rời
- 不依 故常
- không theo lệ cũ
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót
- 临行 话别 , 不胜 依依
- nói chuyện trước khi từ biệt, vô cùng lưu luyến.
- 依违不决
- do dự không quyết
- 成功 依赖于 不断 的 努力
- Thành công phụ thuộc vào nỗ lực không ngừng.
- 这个 依据 不够 充分
- Căn cứ này không đầy đủ.
- 孩子 要 什么 , 她 没有 不依 的
- con cái muốn gì, cô ta chìu hết.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 你们 都 不 应该 依赖 别人
- Các bạn đều không nên ỷ lại vào người khác.
- 他 不顾 天气 , 依然 出去 跑步
- Anh ấy không cân nhắc thời tiết, vẫn ra ngoài chạy bộ.
- 孩子 依依不舍 地 离开 了 学校
- Đứa trẻ không nỡ rời khỏi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不依
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不依 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
依›