Đọc nhanh: 不伦不类 (bất luân bất loại). Ý nghĩa là: chẳng ra cái gì cả; đầu Ngô mình Sở; dở ông dở thằng; thằng chẳng ra thằng, ông chẳng ra ông; ngô không ra ngô, khoai không ra khoai; bá láp, tầm bậy, thàm thàm. Ví dụ : - 这孩子今天穿得不伦不类的真搞笑。 Thằng bé này hôm nay ăn mặc chẳng giống ai thật buồn cười.
Ý nghĩa của 不伦不类 khi là Thành ngữ
✪ chẳng ra cái gì cả; đầu Ngô mình Sở; dở ông dở thằng; thằng chẳng ra thằng, ông chẳng ra ông; ngô không ra ngô, khoai không ra khoai; bá láp
不像这一类,也不像那一类形容不成样子或不规范
- 这 孩子 今天 穿 得 不伦不类 的 真 搞笑
- Thằng bé này hôm nay ăn mặc chẳng giống ai thật buồn cười.
✪ tầm bậy
不正派
✪ thàm thàm
形容混乱; 乱糟糟的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不伦不类
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 夫妇俩 儿 恋恋不舍 地 离开 伦敦
- Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.
- 贝类 真不少
- Loài nhuyễn thể rất nhiều.
- 金有 多种不同 类型
- Kim loại có nhiều loại khác nhau.
- 她 欣赏 不了 那类 电影
- Cô ấy không thể thưởng thức nổi loại phim đó.
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những chuyện như vậy không sao kể xiết
- 人类 社会 不断 发展
- Xã hội loài người không ngừng phát triển.
- 这些 植物 有 不同 的 种类
- Những cây này có các loại khác nhau.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 诸如此类 , 不胜枚举
- những điều như vậy, không sao kể xiết.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 你 不 认为 人类 有 自由 意志 吗
- Bạn không nghĩ rằng con người có ý chí tự do?
- 令人 大惑不解 的 是 这类 谈话 也 在 继续
- Thật khó hiểu khi những cuộc trò chuyện kiểu này vẫn tiếp tục.
- 非 经 特许 , 一般 商店 不得 经销 此类 商品
- không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 这 孩子 今天 穿 得 不伦不类 的 真 搞笑
- Thằng bé này hôm nay ăn mặc chẳng giống ai thật buồn cười.
- 她 不是 我 喜欢 的 类型
- Cô ấy không phải gu tôi.
- 诸如此类 的话 说 了 不少
- Rất nhiều điều như thế này đã được nói.
- 图书馆 有 不同 类型 的 书籍
- Thư viện có nhiều loại sách khác nhau
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不伦不类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不伦不类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
伦›
类›
không đứng đắn; lố lăng; không đàng hoàng; tà đạo; tầm bậy; lốkhông ra gì; vớ va vớ vẩn; chẳng thứ gì ra thứ gì; chẳng ra ngô ra khoai; chẳng ra cái gì cả; chẳng ra sao cả; dở dở ương ương; ba lăng nhăng; dở ông dở thằng; nửa ngô nửa khoai; nửa nửa ư
nửa lừa nửa ngựa; nửa người nửa ngợm; trông không giống ai; dở người dở ngợm; không phải lừa không phải ngựa; rởm đời; không giống ai
vẽ hổ như chó (thành ngữ); làm cho bản thân trở nên ngốc nghếch bởi tham vọng quá mức