Đọc nhanh: 正襟危坐 (chính khâm nguy tọa). Ý nghĩa là: ngồi nghiêm chỉnh; ngồi ngay ngắn; chềm chễm.
Ý nghĩa của 正襟危坐 khi là Thành ngữ
✪ ngồi nghiêm chỉnh; ngồi ngay ngắn; chềm chễm
理好衣襟端端正正地坐着形容严肃或拘谨的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正襟危坐
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 危险 正 慢慢 凌来
- Nguy hiểm đang từ từ đến gần.
- 你 要 危坐 , 不失 风度
- Bạn phải ngồi ngay ngắn không mất phong độ..
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 我们 坐在 正中间 的 位置
- Chúng tôi ngồi ở vị trí chính giữa.
- 孩子 们 坐 得 很 端正
- Các em nhỏ ngồi rất ngay ngắn.
- 坐姿 不 正确 会 导致 背部 偻
- Ngồi sai tư thế có thể dẫn đến lưng bị gù..
- 他们 正在 寻找 危险 的 敌人
- Họ đang tìm kiếm kẻ thù nguy hiểm.
- 国家 正处 危急 存亡之秋
- Đất nước đang trong lúc ngàn cân treo sợi tóc.
- 这里 坐 着 正 迎风 , 很 凉爽
- ngồi đây đúng hướng gió, rất mát mẻ.
- 他 的 品行 危正 , 受人 尊敬
- Tính cách của anh ấy chính trực, được người ta tôn kính.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 德国 当局 正在 考虑 如果 形势危急 时 进行 空运
- Chính quyền Đức đang xem xét một cuộc không vận nếu tình hình trở nên nghiêm trọng.
- 你 应该 坐 得 端正 一些
- Bạn nên ngồi ngay ngắn một chút.
- 这栋 高楼 有 坐下 的 危险
- Tòa nhà cao tầng này có nguy cơ bị lún.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正襟危坐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正襟危坐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm危›
坐›
正›
襟›