Đọc nhanh: 下风 (hạ phong). Ý nghĩa là: cuối gió; cuối chiều gió (hướng gió thổi tới), thế bất lợi; lép vế; thế yếu, thế hạ phong. Ví dụ : - 工业区设在城市的下风,就不至于污染城市的空气。 khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.. - 处在下风。 ở thế bất lợi
Ý nghĩa của 下风 khi là Danh từ
✪ cuối gió; cuối chiều gió (hướng gió thổi tới)
风所吹向的那一方
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
✪ thế bất lợi; lép vế; thế yếu, thế hạ phong
比喻作战或比赛的一方所处的不利地位
- 处在 下风
- ở thế bất lợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下风
- 他 喜欢 对 下级职员 逞威风
- Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 把 风筝 捯 下来
- kéo con diều xuống
- 暴风雨 把 树枝 从 树干 上 刮 了 下来
- Cơn bão đã làm cây cành bị cuốn xuống từ thân cây.
- 您 的 棋 实在 高明 , 我 只有 甘拜下风
- nước cờ của anh rất cao siêu, tôi phải chịu thua thôi.
- 处在 下风
- ở thế bất lợi
- 风 突然 停 了 下来
- Gió đột nhiên dừng lại.
- 时 下 流行 这种 风格
- Đang thịnh hành phong cách này.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 风 刮得 紧 , 雨下 得 急
- Gió thổi ào ào, mưa như trút nước.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 风 越来越 小 了 , 风筝 缓缓 地 飘落 下来
- gió ngày càng yếu hơn, con diều chầm chậm rơi xuống.
- 我们 的 船长 下令 调整 风帆 , 顺风 行驶
- Thuyền trưởng của chúng tôi đã ra lệnh điều chỉnh buồm, đi theo gió nổi.
- 小草 在 微风 下 频频点头
- Cỏ non chốc chốc lại đung đưa trong gió nhẹ.
- 暴风雨 裹 着 冰雹 砸 下来
- Cơn bão kéo theo mưa đá trút xuống.
- 他 一溜风 地 从 山上 跑 下来
- anh ấy chạy như bay từ trên núi xuống.
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 根据 风向 测度 , 今天 不会 下雨
- Căn cứ theo hướng gió, thì hôm nay trời sẽ không mưa.
- 跳梁小丑 ( 指 上蹿下跳 、 兴风作浪 的 卑劣 小人 ) 。 也 作 跳踉
- vai hề nhảy nhót.
- 秋风 吹 来 枯黄 的 树叶 簌簌 地 落下 铺满 了 地面
- Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
风›